Bản dịch của từ Syce trong tiếng Việt
Syce
Syce (Noun)
(đặc biệt ở ấn độ) người chăm sóc ngựa; một chú rể.
(especially in india) a person who takes care of horses; a groom.
The syce at the wedding cared for the horses beautifully.
Người chăm sóc ngựa tại đám cưới đã chăm sóc ngựa rất đẹp.
The syce did not attend the social event last weekend.
Người chăm sóc ngựa đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the syce responsible for all the horses in the village?
Người chăm sóc ngựa có trách nhiệm với tất cả ngựa trong làng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Syce cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Từ 'syce' xuất phát từ tiếng Hindi 'saïc', có nghĩa là người phụ tá hoặc người dẫn ngựa, thường được sử dụng trong bối cảnh các dịch vụ giao thông hay khách sạn. Trong tiếng Anh, 'syce' được hiểu là người chăm sóc ngựa, thường là những người làm công việc giữ gìn và điều khiển ngựa cho các vị khách. Về phương diện ngữ nghĩa, từ này chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia thuộc Ấn Độ và Pakistan, do đó, nó ít phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ."
Từ "syce" xuất phát từ tiếng Ả Rập "sayyid" có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người điều hành." Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người phụ trách chăm sóc ngựa và phương tiện giao thông trong các trại quân sự và khu vực nông nghiệp. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh sự phụ thuộc vào vai trò hỗ trợ trong việc chăm sóc động vật, đóng góp vào sự phát triển của giao thông vận tải và quân sự trong xã hội.
Từ "syce" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong khi đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, "syce" thường được dùng để chỉ người chăm sóc ngựa, đặc biệt trong các hoạt động liên quan đến đua ngựa hoặc chăn nuôi. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực thú y, thể thao ngựa và văn hóa truyền thống, song không phổ biến trong giao tiếp hiện đại.