Bản dịch của từ Syllabic trong tiếng Việt
Syllabic

Syllabic (Adjective)
Liên quan đến hoặc dựa trên âm tiết.
Relating to or based on syllables.
The syllabic structure of the language influences speech patterns.
Cấu trúc âm tiết của ngôn ngữ ảnh hưởng đến mẫu ngôn ngữ.
The singer's syllabic style captivated the audience during the concert.
Phong cách âm tiết của ca sĩ quyến rũ khán giả trong buổi hòa nhạc.
The poem's syllabic complexity made it challenging to recite fluently.
Sự phức tạp về âm tiết của bài thơ khiến việc ngâm thơ trở nên khó khăn.
Syllabic (Noun)
In Chinese, each character is a syllabic representing a syllable.
Trong tiếng Trung, mỗi ký tự là một âm tiết đại diện cho một âm tiết.
Japanese writing system includes both syllabic and logographic characters.
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật bao gồm cả ký tự âm tiết và ký tự ý nghĩa.
Korean Hangul script consists of syllabic characters for each syllable.
Bảng chữ cái Hangul của Hàn Quốc bao gồm các ký tự âm tiết cho mỗi âm tiết.
Họ từ
Từ "syllabic" (phát âm là /sɪˈlæb.ɪk/) chỉ tính chất liên quan đến âm tiết trong ngôn ngữ. Trong ngữ âm học, nó mô tả đặc điểm của các âm tiết hoặc cách mà các âm tiết được cấu thành trong một từ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ "syllabic" giữ nguyên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "syllabic" xuất phát từ tiếng Latinh "syllaba", có nghĩa là âm tiết. Hình thức này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "συλλαβή" (syllabē), mang ý nghĩa kết hợp các âm thanh thành đơn vị ngữ âm. Qua thời gian, "syllabic" đã được áp dụng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ những đặc điểm liên quan đến âm tiết, như cách mà âm tiết cấu thành từ và cách thức chúng được phát âm trong lời nói. Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc âm thanh và ý nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "syllabic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà học viên phải phân tích cấu trúc âm tiết của từ ngữ trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về âm vị học và ngữ âm, đề cập đến cách mà âm tiết cấu tạo nên âm thanh của từ. Hơn nữa, "syllabic" cũng có thể được thấy trong các tài liệu liên quan đến giáo dục ngôn ngữ và phát âm, nơi rõ ràng là cần thiết để phân tích cấu trúc ngữ âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp