Bản dịch của từ Syllabic trong tiếng Việt
Syllabic
Syllabic (Adjective)
Liên quan đến hoặc dựa trên âm tiết.
Relating to or based on syllables.
The syllabic structure of the language influences speech patterns.
Cấu trúc âm tiết của ngôn ngữ ảnh hưởng đến mẫu ngôn ngữ.
The singer's syllabic style captivated the audience during the concert.
Phong cách âm tiết của ca sĩ quyến rũ khán giả trong buổi hòa nhạc.
Syllabic (Noun)
In Chinese, each character is a syllabic representing a syllable.
Trong tiếng Trung, mỗi ký tự là một âm tiết đại diện cho một âm tiết.
Japanese writing system includes both syllabic and logographic characters.
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật bao gồm cả ký tự âm tiết và ký tự ý nghĩa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp