Bản dịch của từ Syllabic trong tiếng Việt

Syllabic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabic (Adjective)

səlˈæbɪk
sɪlˈæbɪk
01

Liên quan đến hoặc dựa trên âm tiết.

Relating to or based on syllables.

Ví dụ

The syllabic structure of the language influences speech patterns.

Cấu trúc âm tiết của ngôn ngữ ảnh hưởng đến mẫu ngôn ngữ.

The singer's syllabic style captivated the audience during the concert.

Phong cách âm tiết của ca sĩ quyến rũ khán giả trong buổi hòa nhạc.

Syllabic (Noun)

səlˈæbɪk
sɪlˈæbɪk
01

Một ký tự viết đại diện cho một âm tiết.

A written character that represents a syllable.

Ví dụ

In Chinese, each character is a syllabic representing a syllable.

Trong tiếng Trung, mỗi ký tự là một âm tiết đại diện cho một âm tiết.

Japanese writing system includes both syllabic and logographic characters.

Hệ thống chữ viết tiếng Nhật bao gồm cả ký tự âm tiết và ký tự ý nghĩa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syllabic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.