Bản dịch của từ Syllabic consonant trong tiếng Việt
Syllabic consonant

Syllabic consonant (Noun)
The word 'rhythm' contains a syllabic consonant in the middle.
Từ 'rhythm' chứa một phụ âm đơn âm tiết ở giữa.
Some languages have syllabic consonants but English does not.
Một số ngôn ngữ có phụ âm đơn âm tiết nhưng tiếng Anh không.
Do you know any words in your language with a syllabic consonant?
Bạn có biết từ nào trong ngôn ngữ của bạn có phụ âm đơn âm tiết không?
Phụ âm âm tiết (syllabic consonant) là một loại phụ âm có khả năng đảm nhiệm vai trò của âm tiết độc lập trong một từ. Điều này thường xảy ra trong các ngữ cảnh nơi mà phụ âm đứng sau một nguyên âm, ví dụ như trong từ "bottle" (/ˈbɒtl/ trong tiếng Anh Anh và /ˈbɑːtl/ trong tiếng Anh Mỹ). Phụ âm âm tiết thường được thể hiện bằng phương pháp phiên âm, với ký hiệu tương ứng để chỉ rõ rằng chúng được phát âm như một âm tiết độc lập, đặc biệt trong tiếng Anh vùng miền.
Thuật ngữ "syllabic consonant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "syllaba" có nghĩa là âm tiết và "consonans" có nghĩa là phụ âm. Trong ngôn ngữ học, phụ âm âm tiết là các phụ âm có thể đóng vai trò như trung tâm của âm tiết, thường xảy ra trong các ngôn ngữ như tiếng Anh hay tiếng Nhật. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các âm thanh có thể được tổ chức và sử dụng một cách linh hoạt trong ngữ pháp, từ đó mở rộng khả năng ngữ nghĩa và phát âm của ngôn ngữ.
Âm phụ âm âm tiết (syllabic consonant) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh cần nhận diện âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này không quá cao trong phần Viết, nhưng có thể thấy trong các bài viết về ngữ âm học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ để mô tả sự tham gia của các âm phụ âm trong việc hình thành âm tiết trong các ngôn ngữ khác nhau.