Bản dịch của từ Syllabic consonant trong tiếng Việt

Syllabic consonant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabic consonant (Noun)

səlˈæbɨk kˈɑnsənənt
səlˈæbɨk kˈɑnsənənt
01

Phụ âm có chức năng như một âm tiết trong một từ, thường thay thế một nguyên âm.

A consonant that functions as a syllable in a word often replacing a vowel.

Ví dụ

The word 'rhythm' contains a syllabic consonant in the middle.

Từ 'rhythm' chứa một phụ âm đơn âm tiết ở giữa.

Some languages have syllabic consonants but English does not.

Một số ngôn ngữ có phụ âm đơn âm tiết nhưng tiếng Anh không.

Do you know any words in your language with a syllabic consonant?

Bạn có biết từ nào trong ngôn ngữ của bạn có phụ âm đơn âm tiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syllabic consonant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabic consonant

Không có idiom phù hợp