Bản dịch của từ Sylphlike trong tiếng Việt
Sylphlike

Sylphlike (Adjective)
Duyên dáng mảnh mai và tinh tế; uyển chuyển.
Gracefully slender and delicate lithe.
Her sylphlike figure impressed everyone at the charity gala last night.
Hình dáng thanh mảnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi gala từ thiện tối qua.
His sylphlike appearance does not mean he lacks strength.
Ngoại hình thanh mảnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu sức mạnh.
Is she really as sylphlike as people say at the event?
Cô ấy có thực sự thanh mảnh như mọi người nói tại sự kiện không?
Từ "sylphlike" được dùng để miêu tả một hình dáng thanh thoát, nhẹ nhàng, thường gợi đến vẻ đẹp của một sinh vật huyền bí, nhẹ nhàng như làn gió. Từ này có nguồn gốc từ "sylph", chỉ những sinh vật bầu trời trong văn hóa thần thoại. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh hằng ngày, "sylphlike" ít phổ biến tại Mỹ hơn so với ở Anh, nơi mà nó thường được dùng để miêu tả các đặc điểm thể chất của người.
Từ "sylphlike" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sylphus", ám chỉ đến những sinh vật nhẹ nhàng như gió trong triết học cổ điển. Từ này được phát triển qua tiếng Pháp, thể hiện sự thanh thoát và mảnh mai. Sự hiện diện của "sylph" trong văn hóa nghệ thuật của thế kỷ 18 đã gắn liền hình ảnh của những sinh vật ngọc ngà với tính cách tinh khiết và thỏ thẻ. Hiện nay, "sylphlike" mô tả những hình dáng thanh thoát và tinh tế, giữ lại yếu tố nhẹ nhàng trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "sylphlike" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, liên quan đến mô tả hình thể hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả người hoặc động vật có vóc dáng mảnh mai, thanh thoát, thường trong văn chương hoặc mỹ thuật. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy tính chất chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp