Bản dịch của từ Sylphlike trong tiếng Việt

Sylphlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sylphlike (Adjective)

ˈsɪl.flaɪk
ˈsɪl.flaɪk
01

Duyên dáng mảnh mai và tinh tế; uyển chuyển.

Gracefully slender and delicate lithe.

Ví dụ

Her sylphlike figure impressed everyone at the charity gala last night.

Hình dáng thanh mảnh của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi gala từ thiện tối qua.

His sylphlike appearance does not mean he lacks strength.

Ngoại hình thanh mảnh của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu sức mạnh.

Is she really as sylphlike as people say at the event?

Cô ấy có thực sự thanh mảnh như mọi người nói tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sylphlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sylphlike

Không có idiom phù hợp