Bản dịch của từ Lithe trong tiếng Việt

Lithe

Adjective

Lithe (Adjective)

lˈɑɪð
lˈɑɪð
01

(đặc biệt là cơ thể của một người) mỏng, dẻo dai và duyên dáng.

(especially of a person's body) thin, supple, and graceful.

Ví dụ

Her lithe movements on the dance floor captivated the audience.

Các cử động mềm mại của cô ấy trên sàn nhảy đã thu hút khán giả.

The lithe model effortlessly showcased the designer's elegant clothing collection.

Người mẫu mảnh mai đã một cách dễ dàng trình diễn bộ sưu tập quần áo thanh lịch của nhà thiết kế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lithe

Không có idiom phù hợp