Bản dịch của từ Lithe trong tiếng Việt
Lithe
Adjective
Lithe (Adjective)
lˈɑɪð
lˈɑɪð
Ví dụ
Her lithe movements on the dance floor captivated the audience.
Các cử động mềm mại của cô ấy trên sàn nhảy đã thu hút khán giả.
The lithe model effortlessly showcased the designer's elegant clothing collection.
Người mẫu mảnh mai đã một cách dễ dàng trình diễn bộ sưu tập quần áo thanh lịch của nhà thiết kế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lithe
Không có idiom phù hợp