Bản dịch của từ Supple trong tiếng Việt

Supple

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supple (Adjective)

sˈʌpl̩
sˈʌpl̩
01

Uốn cong và di chuyển dễ dàng, duyên dáng; linh hoạt.

Bending and moving easily and gracefully; flexible.

Ví dụ

Her supple dance moves impressed the audience.

Động tác múa mềm mại của cô ấy gây ấn tượng cho khán giả.

The yoga instructor demonstrated her supple flexibility during class.

Hướng dẫn viên yoga đã thể hiện sự linh hoạt mềm mại của mình trong lớp học.

The gymnast's supple body allowed her to perform difficult routines effortlessly.

Cơ thể mềm mại của vận động viên nhào lộn giúp cô ấy thực hiện các bài tập khó một cách dễ dàng.

Dạng tính từ của Supple (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Supple

Mềm mại

Suppler

Bộ thu hồi

Supplest

Supplest

Kết hợp từ của Supple (Adjective)