Bản dịch của từ Supple trong tiếng Việt
Supple
Supple (Adjective)
Uốn cong và di chuyển dễ dàng, duyên dáng; linh hoạt.
Bending and moving easily and gracefully; flexible.
Her supple dance moves impressed the audience.
Động tác múa mềm mại của cô ấy gây ấn tượng cho khán giả.
The yoga instructor demonstrated her supple flexibility during class.
Hướng dẫn viên yoga đã thể hiện sự linh hoạt mềm mại của mình trong lớp học.
The gymnast's supple body allowed her to perform difficult routines effortlessly.
Cơ thể mềm mại của vận động viên nhào lộn giúp cô ấy thực hiện các bài tập khó một cách dễ dàng.
Dạng tính từ của Supple (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Supple Mềm mại | Suppler Bộ thu hồi | Supplest Supplest |
Kết hợp từ của Supple (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly supple Khá linh hoạt | Her fairly supple argument convinced the audience. Lập luận khá linh hoạt của cô ấy đã thuyết phục khán giả. |
Very supple Rất linh hoạt | Her writing style is very supple and engaging. Phong cách viết của cô ấy rất mềm mại và hấp dẫn. |
Extremely supple Rất linh hoạt | Her writing style is extremely supple and engaging. Phong cách viết của cô ấy rất mềm dẻo và cuốn hút. |
Supple (Verb)
Yoga classes can help people become more supple and relaxed.
Các lớp yoga có thể giúp mọi người trở nên linh hoạt và thư giãn hơn.
Regular stretching exercises can supple the muscles and improve flexibility.
Các bài tập duỗi cơ đều đặn có thể làm cho cơ bắp linh hoạt hơn và cải thiện sự linh hoạt.
Dancers often practice to supple their bodies for better performance.
Những vũ công thường tập luyện để làm cho cơ thể linh hoạt hơn để biểu diễn tốt hơn.
Dạng động từ của Supple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suppled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suppled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suppling |
Họ từ
Từ "supple" trong tiếng Anh thường được dùng để mô tả tính linh hoạt, đàn hồi hoặc dễ uốn nắn của một vật thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh về cơ thể hay chất liệu như da hoặc cơ. Trong tiếng Anh Mỹ, "supple" được sử dụng giống như ở tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh. Từ này thể hiện sự mềm mại và khả năng thích ứng, thường được sử dụng trong mô tả trang phục hoặc thể chất.
Từ "supple" xuất phát từ gốc Latin "supplex", có nghĩa là "quỳ gối, vâng lời". Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "souplé", và sau đó mới vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "supple" mô tả sự linh hoạt, dẻo dai, thường dùng để chỉ thể chất hoặc tính cách, phản ánh mối liên hệ với khả năng thích ứng và linh hoạt mà gốc từ này gợi ý.
Từ "supple" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi không chỉ yêu cầu khả năng hiểu từ vựng, mà còn phải nhận biết từ liên quan đến sự dẻo dai hoặc linh hoạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể hình, thời trang, và y học để mô tả tính chất linh hoạt của cơ thể hoặc chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp