Bản dịch của từ Sylvan trong tiếng Việt

Sylvan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sylvan (Noun)

01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của rừng hoặc rừng; rừng cây.

Relating to or characteristic of the woods or forest woodland.

Ví dụ

The sylvan setting of the park inspired my writing for IELTS.

Bối cảnh rừng rậm của công viên đã truyền cảm hứng cho việc viết IELTS của tôi.

Living in a sylvan area can improve creativity and language skills.

Sống trong khu vực rừng rậm có thể cải thiện sự sáng tạo và kỹ năng ngôn ngữ.

Did you find studying in a sylvan environment beneficial for IELTS?

Bạn có thấy học tập trong môi trường rừng rậm có lợi cho IELTS không?

Sylvan enjoys spending time in the forest, surrounded by trees.

Sylvan thích dành thời gian trong rừng, bao quanh bởi cây.

Not many people appreciate the sylvan beauty of nature nowadays.

Không nhiều người đánh giá cao vẻ đẹp rừng rậm của thiên nhiên ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sylvan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sylvan

Không có idiom phù hợp