Bản dịch của từ Symbolical trong tiếng Việt
Symbolical

Symbolical (Adjective)
Đại diện cho một cái gì đó khác; tiêu biểu.
The heart is a symbolical representation of love in society.
Trái tim là biểu tượng của tình yêu trong xã hội.
Symbols are not always symbolical in every culture.
Biểu tượng không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa biểu trưng trong mọi nền văn hóa.
Is the dove symbolical of peace in modern society?
Bồ câu có phải là biểu tượng của hòa bình trong xã hội hiện đại không?
Symbolical (Adverb)
The flag is symbolical of our nation's unity and strength.
Cờ là biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh của đất nước chúng ta.
This event is not symbolical; it has real social implications.
Sự kiện này không mang tính biểu tượng; nó có những tác động xã hội thực sự.
Is the handshake symbolical of friendship in your culture?
Bắt tay có phải là biểu tượng của tình bạn trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "symbolical" có nghĩa là mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để chỉ những thứ có thể đại diện cho một ý nghĩa sâu sắc hơn trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc triết học. Trong khi "symbolical" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản tiếng Anh Anh là "symbolical". Cả hai hình thức đều có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn viết, "symbolic" có xu hướng phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "symbolical" xuất phát từ gốc tiếng Latin "symbolicus", có nghĩa là "thuộc về biểu tượng". Gốc tiếng Hy Lạp "symbolon" chỉ tập hợp các ký hiệu, hoặc vật làm chứng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những khía cạnh liên quan đến các biểu tượng hoặc những ý nghĩa ẩn sâu hơn ngoài bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "symbolical" được sử dụng để mô tả các yếu tố mang ý nghĩa tượng trưng, phản ánh sự kết nối sâu xa giữa hình thức và nội dung trong nghệ thuật và ngôn ngữ.
Từ "symbolical" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), khi nó không xuất hiện phổ biến trong bối cảnh giáo dục hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu văn học hoặc tình huống phân tích nghệ thuật, "symbolical" thường được sử dụng để mô tả ý nghĩa biểu tượng của các tác phẩm nghệ thuật, văn chương hay các phong tục tập quán. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, nơi mà việc giải thích ý nghĩa sâu xa của biểu tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



