Bản dịch của từ Emblematic trong tiếng Việt
Emblematic

Emblematic (Adjective)
Her red scarf is emblematic of her passion for social justice.
Cái khăn màu đỏ của cô ấy là biểu tượng cho đam mê của cô ấy với công lý xã hội.
The handshake between the two leaders was emblematic of peace.
Cái bắt tay giữa hai nhà lãnh đạo là biểu tượng của hòa bình.
The dove is emblematic of peace and harmony in many cultures.
Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình và hòa hợp trong nhiều văn hóa.
Dạng tính từ của Emblematic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Emblematic Biểu tượng | More emblematic Biểu tượng hơn | Most emblematic Biểu tượng nhất |
Họ từ
Từ "emblematic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường được dùng để chỉ những thứ có thể biểu thị hoặc đại diện cho một khái niệm, ý tưởng hay nhóm đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự đại diện văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các trường hợp trong nghệ thuật và triết học. Từ "emblematic" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và văn chương để thảo luận về các biểu tượng.
Từ "emblematic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emblema", có nghĩa là biểu tượng hoặc hình ảnh. Tiếng Latin này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "emblēma", mang ý nghĩa là "một thứ gì đó được đặt vào". Qua thời gian, "emblematic" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thứ mang tính biểu trưng hoặc đại diện cho một khái niệm nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ở việc từ này thường dùng trong bối cảnh để miêu tả các dấu hiệu, biểu tượng mang ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ hình thức bên ngoài.
Từ "emblematic" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuyên trong phần viết và nói, như một từ gợi ý để thể hiện ý nghĩa biểu tượng hoặc đại diện cho một điều gì đó đặc trưng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các biểu tượng văn hóa, nghệ thuật hoặc chính trị. Ngoài ra, "emblematic" cũng thường thấy trong các bài báo và văn bản phân tích xã hội để làm nổi bật mối liên hệ giữa hình ảnh và ý nghĩa sâu xa hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp