Bản dịch của từ Emblematic trong tiếng Việt

Emblematic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emblematic (Adjective)

ˌɛmbləmˈæɾɪk
ˌɛmbləmˈæɾɪk
01

Phục vụ như một biểu tượng của một chất lượng hoặc khái niệm cụ thể; mang tính biểu tượng.

Serving as a symbol of a particular quality or concept symbolic.

Ví dụ

Her red scarf is emblematic of her passion for social justice.

Cái khăn màu đỏ của cô ấy là biểu tượng cho đam mê của cô ấy với công lý xã hội.

The handshake between the two leaders was emblematic of peace.

Cái bắt tay giữa hai nhà lãnh đạo là biểu tượng của hòa bình.

The dove is emblematic of peace and harmony in many cultures.

Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình và hòa hợp trong nhiều văn hóa.

Dạng tính từ của Emblematic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Emblematic

Biểu tượng

More emblematic

Biểu tượng hơn

Most emblematic

Biểu tượng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emblematic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emblematic

Không có idiom phù hợp