Bản dịch của từ Synch trong tiếng Việt

Synch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synch (Noun)

sˈɪntʃ
sˈɪntʃ
01

Một dạng 'đồng bộ hóa' ngắn gọn.

A short form of synchronization.

Ví dụ

Is there a synch between your thoughts and actions?

Có đồng bộ giữa suy nghĩ và hành động của bạn không?

Lack of synch can lead to misunderstandings in communication.

Thiếu sự đồng bộ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Achieving synch in team projects is crucial for success.

Đạt được sự đồng bộ trong dự án nhóm là rất quan trọng để thành công.

Synch (Verb)

sˈɪntʃ
sˈɪntʃ
01

Để đồng bộ hóa.

To synchronize.

Ví dụ

She always synchs her social media posts before going to bed.

Cô ấy luôn đồng bộ bài đăng trên mạng xã hội trước khi đi ngủ.

He never forgets to synch his photos with friends on weekends.

Anh ấy không bao giờ quên đồng bộ ảnh với bạn bè vào cuối tuần.

Do you know how to synch your calendar with important events?

Bạn có biết cách đồng bộ lịch của mình với các sự kiện quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synch

Không có idiom phù hợp