Bản dịch của từ Synchronically trong tiếng Việt

Synchronically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synchronically (Adverb)

sɪnˈkrɑ.nɪ.kə.li
sɪnˈkrɑ.nɪ.kə.li
01

Liên quan đến sự đồng bộ hoặc xảy ra cùng một lúc.

Relating to synchrony or occurring at the same time.

Ví dụ

The students in the class were asked to clap synchronically.

Các học sinh trong lớp được yêu cầu vỗ tay đồng thời.

The flash mob dancers moved synchronically to the music beats.

Các vũ công flash mob di chuyển đồng thời theo nhịp nhạc.

The participants in the team building activity shouted synchronically.

Các người tham gia hoạt động xây dựng đội hình hò hét đồng thời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synchronically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, make to-do lists, and my schedules across different devices, making my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Synchronically

Không có idiom phù hợp