Bản dịch của từ Synchronically trong tiếng Việt
Synchronically

Synchronically (Adverb)
The students in the class were asked to clap synchronically.
Các học sinh trong lớp được yêu cầu vỗ tay đồng thời.
The flash mob dancers moved synchronically to the music beats.
Các vũ công flash mob di chuyển đồng thời theo nhịp nhạc.
The participants in the team building activity shouted synchronically.
Các người tham gia hoạt động xây dựng đội hình hò hét đồng thời.
Từ "synchronically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu thị sự nghiên cứu một ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, không chú trọng đến sự phát triển lịch sử của nó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "synchronically" thường được sử dụng để đối lập với "diachronically", tức là nghiên cứu sự thay đổi ngữ nghĩa qua thời gian. Từ này không có sự khác biệt về mặt chính tả hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu nằm trong việc sử dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học khác nhau.
Từ "synchronically" xuất phát từ gốc Latin "synchronus", có nghĩa là "cùng một thời điểm". Được mượn từ tiếng Hy Lạp "synchronos", từ này kết hợp các thành phần "syn-" (cùng với) và "chronos" (thời gian). Trong ngữ nghĩa hiện đại, "synchronically" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học để chỉ sự nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra đồng thời mà không tính đến sự phát triển theo thời gian. Từ này phản ánh một cách tiếp cận phân tích hướng vào các trạng thái tĩnh.
Từ "synchronically" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học. Với tần suất thấp, từ này thường được sử dụng để chỉ nghiên cứu một ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định, trái ngược với "diachronically", chỉ nghiên cứu sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sự so sánh và phân tích ngữ nghĩa trong một hệ thống ngôn ngữ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
