Bản dịch của từ Synodic trong tiếng Việt
Synodic

Synodic (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến sự kết hợp của các ngôi sao, hành tinh hoặc các thiên thể khác.
Relating to or involving the conjunction of stars planets or other celestial objects.
The synodic cycle of Venus lasts about 584 days.
Chu kỳ đồng bộ của sao Kim kéo dài khoảng 584 ngày.
The synodic events do not happen every year.
Các sự kiện đồng bộ không xảy ra mỗi năm.
Is the synodic period of Mars longer than Earth's?
Chu kỳ đồng bộ của sao Hỏa có dài hơn Trái Đất không?
Từ "synodic" được định nghĩa là liên quan đến chu kỳ và sự tương tác của các thiên thể trong hệ mặt trời, đặc biệt là khoảng thời gian giữa hai lần xuất hiện liên tiếp của cùng một vị trí, như là pha mặt trăng hoặc vị trí của hành tinh. Trong thiên văn học, nó thường được sử dụng để chỉ chu kỳ synodic của các hành tinh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "synodic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synodos", nghĩa là "hội nghị" hay "cuộc họp". Từ này được hình thành từ hai phần: "syn" (cùng nhau) và "odos" (đường đi). Trong thiên văn học, "synodic" chỉ hành vi hoặc khoảng thời gian giữa các lần xuất hiện của một thiên thể từ góc nhìn của Trái Đất, như chu kỳ đồng bộ. Sự kết nối này làm nổi bật tầm quan trọng của các cuộc họp thiên văn trong việc xác định các chu kỳ thiên thể.
Từ "synodic" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thiên văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả chu kỳ liên quan đến sự xuất hiện của các thiên thể so với nhau, chẳng hạn như chu kỳ mặt trăng. Bên cạnh đó, "synodic" còn được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo để chỉ các cuộc họp của các hội đồng giáo hội.