Bản dịch của từ Synoptic trong tiếng Việt
Synoptic

Synoptic (Adjective)
Liên quan đến tin mừng nhất lãm.
Relating to the synoptic gospels.
The synoptic view helps us understand social issues more clearly.
Cái nhìn đồng bộ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Many students do not appreciate the synoptic approach to social studies.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao cách tiếp cận đồng bộ trong nghiên cứu xã hội.
Is the synoptic method effective for analyzing social behavior?
Phương pháp đồng bộ có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội không?
The report provided a synoptic view of social issues in 2023.
Báo cáo đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội năm 2023.
The synoptic analysis did not include recent social changes.
Phân tích tổng quan không bao gồm những thay đổi xã hội gần đây.
Can you give a synoptic summary of social trends in Vietnam?
Bạn có thể đưa ra một tóm tắt tổng quan về các xu hướng xã hội ở Việt Nam không?
Synoptic (Noun)
Các tin mừng nhất lãm.
The synoptic gospels.
The Synoptic Gospels provide a clear view of Jesus's life.
Các Phúc Âm Nhìn Tổng Quan cung cấp cái nhìn rõ ràng về cuộc đời Chúa Giêsu.
The Synoptic Gospels do not include all of Jesus's miracles.
Các Phúc Âm Nhìn Tổng Quan không bao gồm tất cả các phép lạ của Chúa Giêsu.
Do the Synoptic Gospels differ from the Gospel of John?
Các Phúc Âm Nhìn Tổng Quan có khác với Phúc Âm theo Thánh Gioan không?
Họ từ
Từ "synoptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synoptikos", có nghĩa là "có khả năng nhìn thấy cùng một cái nhìn". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng để chỉ các hình thức tổng quát hoặc so sánh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khí tượng học hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt quan trọng trong phát âm hay cách sử dụng, phản ánh tính đồng nhất trong ngữ nghĩa.
Từ "synoptic" bắt nguồn từ tiếng Latin "synopticus", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synoptikos", có nghĩa là "nhìn thấy cùng một lúc". Thuật ngữ này lịch sử được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ các sách phúc âm giống nhau trong Tân Ước, nhằm nêu bật sự tương đồng trong các sự kiện và giáo lý. Hiện nay, "synoptic" thường được dùng trong khoa học và nghiên cứu để mô tả các cái nhìn tổng quát hoặc các nhận định có liên quan đến nhóm các thông tin hay dữ liệu.
Từ "synoptic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu chỉ thấy trong phần thi đọc, liên quan đến các văn bản khoa học hoặc những luận văn yêu cầu việc so sánh và tổng hợp thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "synoptic" thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng để chỉ các biểu đồ hoặc báo cáo tổng quát về thời tiết. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu tôn giáo hoặc triết học khi đề cập đến những cái nhìn tổng thể về một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp