Bản dịch của từ Synth trong tiếng Việt

Synth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synth (Noun)

sɪnɵ
sɪnɵ
01

(từ lóng) bộ tổng hợp âm nhạc.

Slang a musical synthesizer.

Ví dụ

The DJ used a synth to create unique sounds at the party.

DJ đã sử dụng một synth để tạo ra âm thanh độc đáo tại bữa tiệc.

The band didn't play without their synth during the concert.

Ban nhạc không biểu diễn mà không có synth trong buổi hòa nhạc.

Did you hear the synth in Taylor Swift's new song?

Bạn có nghe thấy synth trong bài hát mới của Taylor Swift không?

Synth (Verb)

sɪnɵ
sɪnɵ
01

(từ lóng) chơi trên một bộ tổng hợp âm nhạc.

Slang to play on a musical synthesizer.

Ví dụ

I synth music at parties every weekend for my friends.

Tôi chơi nhạc bằng synthesizer tại các bữa tiệc mỗi cuối tuần cho bạn bè.

She does not synth during family gatherings; she prefers singing.

Cô ấy không chơi nhạc bằng synthesizer trong các buổi họp mặt gia đình; cô ấy thích hát.

Do you synth music for social events like weddings or birthdays?

Bạn có chơi nhạc bằng synthesizer cho các sự kiện xã hội như đám cưới hoặc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synth

Không có idiom phù hợp