Bản dịch của từ Synthesizer trong tiếng Việt

Synthesizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synthesizer(Noun)

sˈɪnθəsˌaɪzɐ
ˈsɪnθəˌsaɪzɝ
01

Một thiết bị được sử dụng để tạo ra hoặc điều chỉnh âm thanh.

A machine used to create or manipulate sound

Ví dụ
02

Một nhạc cụ điện tử tạo ra âm thanh bằng cách phát sinh và kết hợp các tín hiệu có tần số khác nhau.

An electronic musical instrument that produces audio by generating and combining signals of different frequencies

Ví dụ
03

Một người hoặc một thứ có khả năng tổng hợp, kết hợp các thành phần hoặc ý tưởng thành một thể thống nhất.

A person or thing that synthesizes combining components or ideas into a coherent whole

Ví dụ