Bản dịch của từ Syrupy trong tiếng Việt

Syrupy

Adjective

Syrupy (Adjective)

sɝɹəpi
sˈɪɹəpi
01

Có hương vị hoặc độ đặc của xi-rô.

Having the taste or consistency of syrup

Ví dụ

The syrupy drink was popular at the social gathering last weekend.

Đồ uống có vị ngọt như siro rất phổ biến trong buổi gặp mặt cuối tuần qua.

The dessert was not syrupy, so many guests were disappointed.

Món tráng miệng không có vị ngọt như siro, vì vậy nhiều khách mời thất vọng.

Is the punch syrupy enough for the party guests to enjoy?

Có phải nước trái cây có vị ngọt như siro đủ để khách mời thích không?

02

Với xi-rô.

With syrup

Ví dụ

The syrupy drink was popular at the community festival last summer.

Đồ uống có siro rất phổ biến tại lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua.

The syrupy dessert did not appeal to many attendees at the event.

Món tráng miệng có siro không thu hút nhiều người tham dự sự kiện.

Is the syrupy sauce made from real fruits or artificial flavors?

Nước sốt có siro được làm từ trái cây thật hay hương liệu nhân tạo?

03

Quá ngọt ngào.

Overly sweet

Ví dụ

Her syrupy compliments made everyone feel uncomfortable at the party.

Những lời khen ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.

The syrupy tone of his voice did not convince the audience.

Giọng điệu ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả.

Isn't his syrupy attitude a bit too much for this discussion?

Thái độ ngọt ngào của anh ấy có phải là quá mức cho cuộc thảo luận này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syrupy

Không có idiom phù hợp