Bản dịch của từ Syrupy trong tiếng Việt
Syrupy
Syrupy (Adjective)
Có hương vị hoặc độ đặc của xi-rô.
Having the taste or consistency of syrup.
The syrupy drink was popular at the social gathering last weekend.
Đồ uống có vị ngọt như siro rất phổ biến trong buổi gặp mặt cuối tuần qua.
The dessert was not syrupy, so many guests were disappointed.
Món tráng miệng không có vị ngọt như siro, vì vậy nhiều khách mời thất vọng.
Is the punch syrupy enough for the party guests to enjoy?
Có phải nước trái cây có vị ngọt như siro đủ để khách mời thích không?
Với xi-rô.
With syrup.
The syrupy drink was popular at the community festival last summer.
Đồ uống có siro rất phổ biến tại lễ hội cộng đồng mùa hè vừa qua.
The syrupy dessert did not appeal to many attendees at the event.
Món tráng miệng có siro không thu hút nhiều người tham dự sự kiện.
Is the syrupy sauce made from real fruits or artificial flavors?
Nước sốt có siro được làm từ trái cây thật hay hương liệu nhân tạo?
Her syrupy compliments made everyone feel uncomfortable at the party.
Những lời khen ngọt ngào của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.
The syrupy tone of his voice did not convince the audience.
Giọng điệu ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả.
Isn't his syrupy attitude a bit too much for this discussion?
Thái độ ngọt ngào của anh ấy có phải là quá mức cho cuộc thảo luận này không?
Dạng tính từ của Syrupy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Syrupy Xi rô | Syrupier Xi-rô-lê-ti-nơ | Syrupiest Si-rô nhất |
Từ "syrupy" mô tả một chất lỏng đặc sệt, giống như siro, thường mang tính ngọt hoặc dẻo. Trong tiếng Anh Mỹ, "syrupy" có thể ám chỉ đến thực phẩm hoặc đồ uống quá ngọt, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái miêu tả cảm xúc hoặc tính cách (ví dụ, "syrupy gestures"). Phát âm của từ này là /ˈsɪrəpi/, thống nhất giữa hai ngôn ngữ nhưng đôi khi có thể có khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "syrupy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "syrup" trong tiếng Anh Trung cổ, được mượn từ tiếng Pháp "sirope" và có thể trở lại gốc tiếng Latinh "sorbum", nghĩa là "nước trái cây". Ban đầu, từ này chỉ về một chất lỏng ngọt, đặc có nguồn gốc thực vật. Ngày nay, "syrupy" không chỉ được dùng để miêu tả độ đặc và vị ngọt của chất lỏng, mà còn chỉ trạng thái của bất kỳ thứ gì có tính chất giống như siro.
Từ "syrupy" mô tả tính chất sánh đặc, thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm có độ ngọt cao và kết cấu đặc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong Listening và Writing liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "syrupy" thường được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc mô tả nghệ thuật, thể hiện sự lãng mạn hoặc cảm xúc sướt mướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp