Bản dịch của từ Systems-analysis trong tiếng Việt
Systems-analysis

Systems-analysis (Noun)
Nghiên cứu các hệ thống khi chúng tương tác trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
The study of systems as they interact in a particular field of study.
Systems-analysis helps us understand complex social interactions in communities.
Phân tích hệ thống giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội phức tạp trong cộng đồng.
Many students do not study systems-analysis in their social science courses.
Nhiều sinh viên không học phân tích hệ thống trong các khóa học khoa học xã hội.
Is systems-analysis important for improving social programs in cities like Chicago?
Phân tích hệ thống có quan trọng cho việc cải thiện các chương trình xã hội ở các thành phố như Chicago không?
Phân tích hệ thống (systems analysis) là một quá trình nghiên cứu và đánh giá các yếu tố trong một hệ thống để cải thiện hiệu suất và giải quyết vấn đề. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và ngành nghề. Phân tích hệ thống là một công cụ quan trọng trong việc thiết kế và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp.
Từ "systems-analysis" được cấu thành từ hai phần: "systems" và "analysis". Trong tiếng Latinh, "systema" có nguồn gốc từ "systēma", nghĩa là "hệ thống", thể hiện sự cấu trúc và liên kết giữa các phần tử. "Analysis" xuất phát từ từ "analusis", có nghĩa là "phân tích" trong tiếng Hy Lạp, phản ánh quy trình tách rời để hiểu rõ hơn về các yếu tố bên trong. Kết hợp lại, "systems-analysis" chỉ quá trình nghiên cứu, phân tích các hệ thống phức tạp để cải thiện chức năng và hiệu quả. Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến khoa học máy tính và quản lý trong thế kỷ 20.
Từ "systems-analysis" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, nơi có liên quan đến khoa học máy tính và quản lý hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khóa học liên quan đến công nghệ thông tin, nghiên cứu hệ thống, và trong môi trường doanh nghiệp để phân tích và cải thiện qui trình làm việc. Việc áp dụng "systems-analysis" giúp xác định các vấn đề trong hệ thống và đề xuất giải pháp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp