Bản dịch của từ Systems-analysis trong tiếng Việt

Systems-analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systems-analysis (Noun)

sɨstˈɛmənsləns
sɨstˈɛmənsləns
01

Nghiên cứu các hệ thống khi chúng tương tác trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

The study of systems as they interact in a particular field of study.

Ví dụ

Systems-analysis helps us understand complex social interactions in communities.

Phân tích hệ thống giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội phức tạp trong cộng đồng.

Many students do not study systems-analysis in their social science courses.

Nhiều sinh viên không học phân tích hệ thống trong các khóa học khoa học xã hội.

Is systems-analysis important for improving social programs in cities like Chicago?

Phân tích hệ thống có quan trọng cho việc cải thiện các chương trình xã hội ở các thành phố như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systems-analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systems-analysis

Không có idiom phù hợp