Bản dịch của từ Systems analyst trong tiếng Việt

Systems analyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systems analyst (Noun)

sˈɪstəmz ˈænəlɨst
sˈɪstəmz ˈænəlɨst
01

Người thiết kế hệ thống máy tính mới và cải tiến hệ thống máy tính hiện có.

A person who designs new computer systems and improves existing computer systems.

Ví dụ

Maria is a systems analyst at a major tech company in California.

Maria là một nhà phân tích hệ thống tại một công ty công nghệ lớn ở California.

John is not a systems analyst; he works as a project manager.

John không phải là một nhà phân tích hệ thống; anh ấy làm quản lý dự án.

Is Sarah a systems analyst for the new social media project?

Sarah có phải là một nhà phân tích hệ thống cho dự án mạng xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systems analyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systems analyst

Không có idiom phù hợp