Bản dịch của từ Systems analyst trong tiếng Việt
Systems analyst

Systems analyst (Noun)
Maria is a systems analyst at a major tech company in California.
Maria là một nhà phân tích hệ thống tại một công ty công nghệ lớn ở California.
John is not a systems analyst; he works as a project manager.
John không phải là một nhà phân tích hệ thống; anh ấy làm quản lý dự án.
Is Sarah a systems analyst for the new social media project?
Sarah có phải là một nhà phân tích hệ thống cho dự án mạng xã hội mới không?
Chuyên viên phân tích hệ thống là một chuyên gia có nhiệm vụ nghiên cứu, thiết kế và cải tiến các hệ thống công nghệ thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh. Từ ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức. Chuyên viên phân tích hệ thống thường giao tiếp với các bên liên quan để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, hỗ trợ người sử dụng và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Thuật ngữ "systems analyst" bắt nguồn từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai từ "system" và "analyst". Từ "system" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema", có nghĩa là "hệ thống" hoặc "tổ chức", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sustema". Trong khi đó, "analyst" xuất phát từ từ tiếng Pháp "analyste" và có nguồn gốc từ tiếng Latin "analysare", có nghĩa là "phân tích". Định nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò phân tích và tối ưu hóa các hệ thống thông tin, phản ánh quá trình phức tạp của việc tổ chức và hiểu biết các thành phần trong một hệ thống.
Cụm từ "systems analyst" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải bởi nó liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp, học viện, và ngành công nghệ, chỉ những chuyên gia phân tích và thiết kế hệ thống thông tin nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp