Bản dịch của từ Systems engineer trong tiếng Việt

Systems engineer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systems engineer (Noun)

sˈɪstəmz ˈɛndʒənˈɪɹ
sˈɪstəmz ˈɛndʒənˈɪɹ
01

Người thiết kế và quản lý các hệ thống hoặc mạng phức tạp.

A person who designs and manages complex systems or networks.

Ví dụ

Maria is a systems engineer who designs social network platforms.

Maria là một kỹ sư hệ thống thiết kế các nền tảng mạng xã hội.

John is not a systems engineer; he works in marketing instead.

John không phải là một kỹ sư hệ thống; anh ấy làm trong tiếp thị.

Is Lisa a systems engineer for the new social media project?

Lisa có phải là một kỹ sư hệ thống cho dự án mạng xã hội mới không?

Systems engineer (Verb)

sˈɪstəmz ˈɛndʒənˈɪɹ
sˈɪstəmz ˈɛndʒənˈɪɹ
01

Để thiết kế hoặc quản lý các hệ thống hoặc mạng phức tạp.

To design or manage complex systems or networks.

Ví dụ

Systems engineers design social networks for better community interactions.

Kỹ sư hệ thống thiết kế mạng xã hội để cải thiện tương tác cộng đồng.

Systems engineers do not ignore user feedback in social projects.

Kỹ sư hệ thống không bỏ qua phản hồi của người dùng trong các dự án xã hội.

Do systems engineers consider cultural differences in social system designs?

Kỹ sư hệ thống có xem xét sự khác biệt văn hóa trong thiết kế hệ thống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systems engineer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systems engineer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.