Bản dịch của từ Systems engineer trong tiếng Việt
Systems engineer

Systems engineer (Noun)
Maria is a systems engineer who designs social network platforms.
Maria là một kỹ sư hệ thống thiết kế các nền tảng mạng xã hội.
John is not a systems engineer; he works in marketing instead.
John không phải là một kỹ sư hệ thống; anh ấy làm trong tiếp thị.
Is Lisa a systems engineer for the new social media project?
Lisa có phải là một kỹ sư hệ thống cho dự án mạng xã hội mới không?
Systems engineer (Verb)
Systems engineers design social networks for better community interactions.
Kỹ sư hệ thống thiết kế mạng xã hội để cải thiện tương tác cộng đồng.
Systems engineers do not ignore user feedback in social projects.
Kỹ sư hệ thống không bỏ qua phản hồi của người dùng trong các dự án xã hội.
Do systems engineers consider cultural differences in social system designs?
Kỹ sư hệ thống có xem xét sự khác biệt văn hóa trong thiết kế hệ thống xã hội không?
Kỹ sư hệ thống (systems engineer) là chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật, chuyên thiết kế, tích hợp và quản lý các hệ thống phức tạp. Họ áp dụng nguyên tắc và phương pháp khoa học để đảm bảo rằng các thành phần của hệ thống hoạt động hiệu quả và đồng bộ. Cụm từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách viết và phát âm, với khẩu âm Anh có thể nhấn âm mạnh hơn.
Từ "systems engineer" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "systema" có nghĩa là "hệ thống" và "ingeniarius" có nghĩa là "người thiết kế" hay "kỹ sư". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 20 khi nhu cầu quản lý và phát triển các hệ thống phức tạp gia tăng. Kỹ sư hệ thống hiện nay đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa và điều phối các thành phần khác nhau trong các dự án kỹ thuật, phản ánh sự phát triển của ngành kỹ thuật và công nghệ.
Cụm từ "systems engineer" có tần suất sử dụng cao trong phần Thi Lập luận và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, kỹ thuật và quản lý dự án. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo, bài thuyết trình về xây dựng hệ thống và thiết kế kỹ thuật. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của kỹ sư hệ thống trong việc triển khai và tối ưu hóa các giải pháp kỹ thuật phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp