Bản dịch của từ Tabulate trong tiếng Việt

Tabulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabulate (Verb)

tˈæbjəleɪtv
tˈæbjəlɪt
01

Sắp xếp (dữ liệu) dưới dạng bảng.

Arrange data in tabular form.

Ví dụ

We will tabulate the survey results from the community meeting next week.

Chúng tôi sẽ lập bảng kết quả khảo sát từ cuộc họp cộng đồng tuần tới.

They did not tabulate the data from the social media analysis.

Họ đã không lập bảng dữ liệu từ phân tích mạng xã hội.

Did you tabulate the responses from the neighborhood feedback session?

Bạn đã lập bảng phản hồi từ buổi họp phản hồi khu phố chưa?

Dạng động từ của Tabulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tabulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tabulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabulate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.