Bản dịch của từ Tabulate trong tiếng Việt
Tabulate

Tabulate (Verb)
We will tabulate the survey results from the community meeting next week.
Chúng tôi sẽ lập bảng kết quả khảo sát từ cuộc họp cộng đồng tuần tới.
They did not tabulate the data from the social media analysis.
Họ đã không lập bảng dữ liệu từ phân tích mạng xã hội.
Did you tabulate the responses from the neighborhood feedback session?
Bạn đã lập bảng phản hồi từ buổi họp phản hồi khu phố chưa?
Dạng động từ của Tabulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tabulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tabulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabulating |
Họ từ
"Tabulate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sắp xếp và trình bày thông tin theo dạng bảng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê và phân tích dữ liệu. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ "tabulate" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh cụ thể, cách sử dụng và trình bày có thể khác nhau do ảnh hưởng của các quy chuẩn và phong cách viết khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "tabulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "điền vào bảng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17, khi cần thiết phải tổ chức và trình bày thông tin một cách có hệ thống. Sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý, tức là bảng, sang một hành động của việc sắp xếp dữ liệu, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật và tổ chức thông tin trong khoa học và quản lý hiện đại.
Từ "tabulate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến bài thi viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu hoặc tổ chức thông tin. Trong tiếng Anh thông dụng, "tabulate" được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, thống kê hoặc công nghệ thông tin, nơi việc sắp xếp dữ liệu dưới dạng bảng để dễ dàng phân tích hoặc trình bày là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp