Bản dịch của từ Tabulates trong tiếng Việt

Tabulates

Verb

Tabulates (Verb)

tæbjəleɪts
tæbjəleɪts
01

Sắp xếp theo bảng hoặc dạng hệ thống.

To arrange in a table or systematic form.

Ví dụ

The researcher tabulates data on social media usage among teenagers in 2023.

Nhà nghiên cứu lập bảng dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.

The report does not tabulate the impact of social policies effectively.

Báo cáo không lập bảng tác động của các chính sách xã hội một cách hiệu quả.

Does the study tabulate the effects of social isolation on mental health?

Nghiên cứu có lập bảng tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

02

Để trình bày thông tin một cách có trật tự.

To present information in an orderly way.

Ví dụ

The report tabulates social data from 2022 for better understanding.

Báo cáo lập bảng dữ liệu xã hội từ năm 2022 để hiểu rõ hơn.

She does not tabulate her survey results effectively for the project.

Cô ấy không lập bảng kết quả khảo sát một cách hiệu quả cho dự án.

Does the study tabulate community engagement statistics clearly and accurately?

Nghiên cứu có lập bảng thống kê sự tham gia của cộng đồng một cách rõ ràng không?

03

Tổ chức dữ liệu theo dạng bảng.

To organize data in a tabular format.

Ví dụ

The researcher tabulates survey results from 200 participants in the study.

Nhà nghiên cứu lập bảng kết quả khảo sát từ 200 người tham gia.

They do not tabulate data from online sources for accuracy.

Họ không lập bảng dữ liệu từ các nguồn trực tuyến để đảm bảo chính xác.

Do you tabulate your findings to present them clearly to others?

Bạn có lập bảng các phát hiện của mình để trình bày rõ ràng không?

Dạng động từ của Tabulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tabulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tabulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabulating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tabulates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabulates

Không có idiom phù hợp