Bản dịch của từ Tabulate trong tiếng Việt

Tabulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabulate(Verb)

tˈæbjəleɪtv
tˈæbjəlɪt
01

Sắp xếp (dữ liệu) dưới dạng bảng.

Arrange data in tabular form.

Ví dụ

Dạng động từ của Tabulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tabulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tabulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabulating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ