Bản dịch của từ Tactfulness trong tiếng Việt
Tactfulness

Tactfulness (Noun)
Her tactfulness in handling delicate situations impressed everyone.
Sự khéo léo của cô ấy trong xử lý tình huống nhạy cảm đã làm ấn tượng với mọi người.
Tactfulness is crucial when dealing with diverse cultural backgrounds.
Sự khéo léo là quan trọng khi đối phó với nền văn hóa đa dạng.
His tactfulness helped diffuse tension during the heated discussion.
Sự khéo léo của anh ấy đã giúp giảm căng thẳng trong cuộc thảo luận nảy lửa.
Tactfulness (Adjective)
Thể hiện sự khéo léo; ngoại giao.
Exhibiting tact diplomatic.
She handled the situation with tactfulness and grace.
Cô ấy đã xử lý tình hình một cách tế nhị và duyên dáng.
His tactfulness in conversations made him a popular guest.
Sự tế nhị trong cuộc trò chuyện của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một khách mời phổ biến.
The tactfulness of her apology smoothed over any misunderstandings.
Sự tế nhị của lời xin lỗi của cô ấy đã làm dịu bất kỳ sự hiểu lầm nào.
Họ từ
Tactfulness là khái niệm chỉ khả năng giao tiếp khéo léo và tinh tế để tránh gây khó chịu hoặc xúc phạm người khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội nhạy cảm, nơi mà sự thận trọng và khéo léo trong lời nói và hành động là cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh áp dụng có thể chịu ảnh hưởng của nền văn hóa giao tiếp tương ứng.
Từ "tactfulness" xuất phát từ gốc Latin "tacticus", có nghĩa là "nhạy cảm" hoặc "khéo léo". Thuật ngữ này còn liên hệ đến tiếng Pháp "tact", biểu thị khả năng nhận biết và đưa ra phản hồi phù hợp trong các tình huống xã hội. Lịch sử phát triển từ "tact" sang "tactfulness" nhấn mạnh tính chất quan trọng của việc giao tiếp một cách tinh tế và cẩn trọng, phản ánh khả năng hiểu biết về cảm xúc và tình huống của người khác trong tương tác.
Từ "tactfulness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp và quản lý quan hệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp hoặc giải quyết xung đột. Ngoài ra, "tactfulness" thường được nhắc đến trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, khi nhấn mạnh sự thận trọng và khéo léo trong xử lý tình huống nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp