Bản dịch của từ Tactfulness trong tiếng Việt

Tactfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactfulness (Noun)

01

Chất lượng của việc có hoặc thể hiện sự khéo léo.

The quality of having or showing tact.

Ví dụ

Her tactfulness in handling delicate situations impressed everyone.

Sự khéo léo của cô ấy trong xử lý tình huống nhạy cảm đã làm ấn tượng với mọi người.

Tactfulness is crucial when dealing with diverse cultural backgrounds.

Sự khéo léo là quan trọng khi đối phó với nền văn hóa đa dạng.

His tactfulness helped diffuse tension during the heated discussion.

Sự khéo léo của anh ấy đã giúp giảm căng thẳng trong cuộc thảo luận nảy lửa.

Tactfulness (Adjective)

01

Thể hiện sự khéo léo; ngoại giao.

Exhibiting tact diplomatic.

Ví dụ

She handled the situation with tactfulness and grace.

Cô ấy đã xử lý tình hình một cách tế nhị và duyên dáng.

His tactfulness in conversations made him a popular guest.

Sự tế nhị trong cuộc trò chuyện của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một khách mời phổ biến.

The tactfulness of her apology smoothed over any misunderstandings.

Sự tế nhị của lời xin lỗi của cô ấy đã làm dịu bất kỳ sự hiểu lầm nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactfulness

Không có idiom phù hợp