Bản dịch của từ Tactlessness trong tiếng Việt

Tactlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tactlessness (Noun)

tˈæktlɪsnɛs
tˈæktlɪsnɛs
01

Thiếu nhạy cảm trong việc đối xử với người khác.

Lack of sensitivity in dealing with others.

Ví dụ

His tactlessness during the meeting upset many team members last week.

Sự thiếu nhạy cảm của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều thành viên khó chịu.

Her tactlessness did not help her make friends at the party.

Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.

Is tactlessness common in large social gatherings like weddings?

Liệu sự thiếu nhạy cảm có phổ biến trong các buổi tiệc lớn như đám cưới không?

Tactlessness (Adjective)

tˈæktlɪsnɛs
tˈæktlɪsnɛs
01

Thiếu khéo léo.

Lacking tact.

Ví dụ

His tactlessness offended many guests at the wedding last Saturday.

Sự thiếu tế nhị của anh ấy đã làm nhiều khách mời khó chịu tại đám cưới hôm thứ Bảy.

Her tactlessness does not help her in job interviews.

Sự thiếu tế nhị của cô ấy không giúp ích gì trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Is his tactlessness affecting his relationships with friends and family?

Sự thiếu tế nhị của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tactlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tactlessness

Không có idiom phù hợp