Bản dịch của từ Tactlessness trong tiếng Việt
Tactlessness

Tactlessness (Noun)
Thiếu nhạy cảm trong việc đối xử với người khác.
Lack of sensitivity in dealing with others.
His tactlessness during the meeting upset many team members last week.
Sự thiếu nhạy cảm của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều thành viên khó chịu.
Her tactlessness did not help her make friends at the party.
Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.
Is tactlessness common in large social gatherings like weddings?
Liệu sự thiếu nhạy cảm có phổ biến trong các buổi tiệc lớn như đám cưới không?
Tactlessness (Adjective)
Thiếu khéo léo.
Lacking tact.
His tactlessness offended many guests at the wedding last Saturday.
Sự thiếu tế nhị của anh ấy đã làm nhiều khách mời khó chịu tại đám cưới hôm thứ Bảy.
Her tactlessness does not help her in job interviews.
Sự thiếu tế nhị của cô ấy không giúp ích gì trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Is his tactlessness affecting his relationships with friends and family?
Sự thiếu tế nhị của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình không?
Họ từ
Tactlessness là danh từ chỉ sự thiếu khéo léo trong giao tiếp, thường dẫn đến việc gây ra cảm giác khó chịu hoặc xúc phạm cho người khác. Từ này có nguồn gốc từ lạnh lùng, thiếu nhạy cảm, biểu hiện qua những lời nói hoặc hành động không phù hợp trong tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau.
Tactlessness, từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tactiles" (tiếp xúc) và "tacere" (im lặng), diễn tả sự thiếu khéo léo trong giao tiếp. Thuật ngữ này có lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, được hình thành từ tính từ "tactful" kết hợp với hậu tố "-ness" chỉ tình trạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc thiếu nhạy bén hoặc không tế nhị trong các tình huống xã hội, thể hiện sự bất lịch sự hoặc gây khó chịu cho người khác.
Tactlessness, danh từ chỉ sự thiếu tế nhị, thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà tính chính xác ngôn từ và khả năng giao tiếp tinh tế được đánh giá cao. Trong phần Listening và Reading, từ này thường gặp trong ngữ cảnh mô tả các tình huống giao tiếp không nhạy cảm hoặc thiếu khéo léo, như trong các bài viết về tâm lý học hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp