Bản dịch của từ Tag end trong tiếng Việt

Tag end

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag end (Noun)

tæg ɛnd
tæg ɛnd
01

Phần đuôi của cái gì đó.

The tail end of something.

Ví dụ

The tag end of the conversation was quite interesting and engaging.

Phần cuối của cuộc trò chuyện rất thú vị và hấp dẫn.

I don't remember the tag end of the meeting yesterday.

Tôi không nhớ phần cuối của cuộc họp hôm qua.

What happened at the tag end of the social event last week?

Chuyện gì đã xảy ra ở phần cuối của sự kiện xã hội tuần trước?

Tag end (Verb)

tæg ɛnd
tæg ɛnd
01

Để mang đến một kết thúc hoặc kết luận.

To bring to an end or conclusion.

Ví dụ

The committee will tag end the discussion on social issues today.

Ủy ban sẽ kết thúc cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.

They did not tag end the meeting before addressing important topics.

Họ đã không kết thúc cuộc họp trước khi đề cập đến các chủ đề quan trọng.

Will they tag end the project on social justice this month?

Họ có kết thúc dự án về công bằng xã hội trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tag end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag end

Không có idiom phù hợp