Bản dịch của từ Tag end trong tiếng Việt
Tag end

Tag end (Noun)
The tag end of the conversation was quite interesting and engaging.
Phần cuối của cuộc trò chuyện rất thú vị và hấp dẫn.
I don't remember the tag end of the meeting yesterday.
Tôi không nhớ phần cuối của cuộc họp hôm qua.
What happened at the tag end of the social event last week?
Chuyện gì đã xảy ra ở phần cuối của sự kiện xã hội tuần trước?
Tag end (Verb)
Để mang đến một kết thúc hoặc kết luận.
To bring to an end or conclusion.
The committee will tag end the discussion on social issues today.
Ủy ban sẽ kết thúc cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
They did not tag end the meeting before addressing important topics.
Họ đã không kết thúc cuộc họp trước khi đề cập đến các chủ đề quan trọng.
Will they tag end the project on social justice this month?
Họ có kết thúc dự án về công bằng xã hội trong tháng này không?
"Tag end" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt cá, chỉ phần cuối của một dây câu mà lưỡi câu hoặc móc câu được gắn vào. Trong ngữ cảnh khác, "tag end" còn ám chỉ phần cuối hoặc phần không còn sử dụng của một cái gì đó. Về phiên bản tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, "tag end" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau tuỳ thuộc vào ngành nghề cụ thể.
Từ "tag end" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "taggen ende", trong đó "tag" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "taggan", có nghĩa là "kéo" hay "đính kèm". "End" đến từ tiếng Anh cổ "endian", mang nghĩa "phần cuối". Trong văn cảnh hiện đại, "tag end" được sử dụng để chỉ phần dư thừa hoặc thừa lại của một vật thể nào đó, thường trong sản xuất hoặc trong các hoạt động như may mặc, thể hiện sự giữ gìn và quản lý tài nguyên.
Cụm từ "tag end" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện trong bối cảnh bài nghe liên quan đến thể thao hoặc trò chơi. Trong phần Đọc, "tag end" có khả năng xuất hiện trong các bài viết về đánh cá hoặc vật lý. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường liên quan đến việc mô tả chi tiết hoặc kết thúc một luận điểm, song vẫn không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp