Bản dịch của từ Tail end trong tiếng Việt
Tail end

Tail end (Noun)
At the tail end of the event, many guests left early.
Vào phần cuối của sự kiện, nhiều khách đã rời đi sớm.
The tail end of the meeting did not include important discussions.
Phần cuối của cuộc họp không bao gồm các thảo luận quan trọng.
Is the tail end of the party always the most fun?
Phần cuối của bữa tiệc có phải lúc vui nhất không?
Cụm từ "tail end" diễn tả phần cuối cùng hoặc phần ít quan trọng nhất của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian hoặc một quá trình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, "tail end" thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức, để chỉ phần kết thúc hoặc phần không quan trọng trong một sự kiện, cuộc thảo luận hoặc vấn đề nào đó.
Cụm từ "tail end" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "tail" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "tægel", nghĩa là phần cuối hoặc đuôi của một vật thể. "End" lại đến từ từ tiếng Old English "endian", có nghĩa là điểm kết thúc. Ý nghĩa hiện tại của cụm này chỉ phần cuối hoặc phần kém quan trọng nhất của một sự việc, hiện tượng, điều này phản ánh sự kết hợp giữa hai yếu tố ban đầu khác nhau, tạo thành một khái niệm mô tả sự kết thúc hoặc phần không đáng kể trong bối cảnh rộng hơn.
Cụm từ "tail end" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn đạt ý nghĩa về phần cuối hoặc kết thúc của một cái gì đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình, giai đoạn hoặc thời gian. Ngoài ra, "tail end" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ những phần cuối cùng của sự kiện, hoạt động hoặc xu hướng, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về doanh nghiệp hoặc thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp