Bản dịch của từ Tail end trong tiếng Việt

Tail end

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tail end (Noun)

teɪl ɛnd
teɪl ɛnd
01

Phần cuối cùng hoặc cuối cùng của một cái gì đó.

The last or hindmost part of something.

Ví dụ

At the tail end of the event, many guests left early.

Vào phần cuối của sự kiện, nhiều khách đã rời đi sớm.

The tail end of the meeting did not include important discussions.

Phần cuối của cuộc họp không bao gồm các thảo luận quan trọng.

Is the tail end of the party always the most fun?

Phần cuối của bữa tiệc có phải lúc vui nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tail end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tail end

Không có idiom phù hợp