Bản dịch của từ Take a boat trong tiếng Việt
Take a boat

Take a boat (Verb)
Many students take a boat to reach the island for social events.
Nhiều sinh viên đi thuyền đến hòn đảo cho các sự kiện xã hội.
Students do not take a boat during the rainy season for safety.
Sinh viên không đi thuyền trong mùa mưa để đảm bảo an toàn.
Do you take a boat to attend social gatherings on weekends?
Bạn có đi thuyền để tham gia các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần không?
Many people take a boat to enjoy the city’s waterfront views.
Nhiều người đi thuyền để thưởng thức cảnh quan ven biển của thành phố.
They do not take a boat when visiting the city’s parks.
Họ không đi thuyền khi tham quan các công viên của thành phố.
Do you take a boat for social events on weekends?
Bạn có đi thuyền cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần không?
Sử dụng một chiếc thuyền như một phương tiện di chuyển.
To use a boat as a means of transportation.
We will take a boat to the social event downtown.
Chúng tôi sẽ đi thuyền đến sự kiện xã hội ở trung tâm.
They do not take a boat for social gatherings anymore.
Họ không còn đi thuyền cho các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Do you take a boat to social events often?
Bạn có thường đi thuyền đến các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "take a boat" có nghĩa là sử dụng một chiếc thuyền để di chuyển qua một khung cảnh hoặc địa điểm nào đó, thường là trên nước. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "go by boat" khi muốn nhấn mạnh vào hành trình hơn là hành động "lấy" thuyền. Cụm từ này thể hiện phương tiện di chuyển bằng phương pháp thủy vận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp