Bản dịch của từ Take a look trong tiếng Việt

Take a look

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a look (Phrase)

tˈeɪk ə lˈʊk
tˈeɪk ə lˈʊk
01

Để kiểm tra hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng.

To examine or check something quickly.

Ví dụ

Take a look at the statistics before making any conclusions.

Nhìn vào số liệu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

Don't forget to take a look at the sample essays for inspiration.

Đừng quên nhìn vào các bài luận mẫu để có cảm hứng.

Have you had a chance to take a look at the writing prompts?

Bạn đã có cơ hội nhìn vào các đề bài viết chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a look/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] This essay will a closer at some positive and negative aspects that arise with this trend [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Take a look

Không có idiom phù hợp