Bản dịch của từ Take a look trong tiếng Việt
Take a look

Take a look (Phrase)
Take a look at the statistics before making any conclusions.
Nhìn vào số liệu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.
Don't forget to take a look at the sample essays for inspiration.
Đừng quên nhìn vào các bài luận mẫu để có cảm hứng.
Have you had a chance to take a look at the writing prompts?
Bạn đã có cơ hội nhìn vào các đề bài viết chưa?
Cụm từ "take a look" thường có nghĩa là xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng và không quá sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng rộng rãi và có thể mang sắc thái thân mật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể xuất hiện thêm những cách diễn đạt khác như "have a look". Tuy nhiên, hai hình thức này đều đồng nghĩa và không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa chính.
Cụm từ "take a look" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "take" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là cầm nắm hoặc nhận. "Look" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", nghĩa là nhìn. Sự kết hợp này diễn tả hành động quan sát một cách chủ động. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt thông dụng, mang ý nghĩa yêu cầu hoặc khuyến nghị người khác chú ý tới một đối tượng hoặc vấn đề nào đó.
Cụm từ "take a look" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi yêu cầu diễn đạt sự quan sát hoặc kiểm tra một vấn đề nào đó. Tần suất sử dụng cao trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong môi trường học thuật liên quan đến việc xem xét tài liệu hoặc dữ liệu. Cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp xã hội để đề xuất người khác chú ý đến một điều gì hoặc để giới thiệu một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
