Bản dịch của từ Take a peek trong tiếng Việt

Take a peek

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a peek (Idiom)

01

Để nhìn vào một cái gì đó một cách ngắn gọn hoặc tình cờ.

To look at something briefly or casually.

Ví dụ

I take a peek at my friend's Instagram every day.

Tôi xem lén Instagram của bạn mỗi ngày.

She doesn't take a peek at social news often.

Cô ấy không xem lén tin tức xã hội thường xuyên.

Do you take a peek at the latest social trends?

Bạn có xem lén các xu hướng xã hội mới nhất không?

02

Để có một cái nhìn nhanh chóng về một cái gì đó.

To have a quick look at something.

Ví dụ

I took a peek at the new café on Main Street.

Tôi đã nhìn qua quán cà phê mới trên phố Main.

She didn't take a peek at the social media updates.

Cô ấy không nhìn qua các cập nhật trên mạng xã hội.

Did you take a peek at the community event schedule?

Bạn đã nhìn qua lịch trình sự kiện cộng đồng chưa?

03

Để liếc nhìn một cái gì đó.

To glance at something.

Ví dụ

Many people take a peek at social media trends daily.

Nhiều người thường xem qua các xu hướng mạng xã hội hàng ngày.

She doesn't take a peek at her friends' posts anymore.

Cô ấy không còn xem qua bài viết của bạn bè nữa.

Do you take a peek at local events on social media?

Bạn có xem qua các sự kiện địa phương trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a peek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a peek

Không có idiom phù hợp