Bản dịch của từ Take-a-walk trong tiếng Việt
Take-a-walk

Take-a-walk (Idiom)
Đi dạo, đặc biệt là để giải trí hoặc tập thể dục.
To go for a walk especially for pleasure or exercise.
I always take a walk in the park to relax.
Tôi luôn đi dạo trong công viên để thư giãn.
She doesn't take a walk after dinner.
Cô ấy không đi dạo sau bữa tối.
Do you take a walk with friends on weekends?
Bạn có đi dạo cùng bạn bè vào cuối tuần không?
I always take a walk in the park to relax.
Tôi luôn đi dạo ở công viên để thư giãn.
Don't forget to take a walk after studying for IELTS.
Đừng quên đi dạo sau khi học cho kỳ thi IELTS.
Tiếng Anh "take a walk" có nghĩa là đi bộ để thư giãn hoặc tập thể dục. Cụm từ này thường được sử dụng như một hoạt động giải trí hoặc cách để cải thiện tâm trạng. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về phát âm và cách viết. Tuy nhiên, văn hóa và bối cảnh sử dụng có thể tạo ra những biến đổi nhẹ trong cách thức diễn đạt.
"Cụm từ 'take a walk' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ 'take' (tiếp nhận) và danh từ 'walk' (đi bộ). 'Take' có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'taka', trong khi 'walk' bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wealcian'. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động đi bộ một cách thư giãn hoặc để suy ngẫm, phản ánh cách sống tĩnh lặng, nối kết con người với thiên nhiên, và hiện nay mang ý nghĩa khám phá hoặc thể dục".
Cụm từ "take a walk" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể dục và thư giãn. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoạt động ngoài trời hoặc lợi ích của việc đi bộ. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe và giảm stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp