Bản dịch của từ Take account of trong tiếng Việt

Take account of

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take account of (Verb)

tˈeɪkikˌæntˌʌf
tˈeɪkikˌæntˌʌf
01

Để xem xét một cái gì đó.

To consider something.

Ví dụ

In social interactions, it's important to take account of others' feelings.

Trong giao tiếp xã hội, quan trọng là xem xét cảm xúc của người khác.

When planning social events, always take account of people's preferences.

Khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội, luôn xem xét sở thích của mọi người.

To build a strong social network, you should take account of everyone.

Để xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ, bạn nên xem xét tất cả mọi người.

Take account of (Phrase)

tˈeɪkikˌæntˌʌf
tˈeɪkikˌæntˌʌf
01

Để bao gồm một cái gì đó trong tính toán hoặc lập kế hoạch.

To include something in calculations or planning.

Ví dụ

When planning the event, we need to take account of the number of attendees.

Khi lên kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tính đến số lượng người tham dự.

In social programs, it's important to take account of the needs of the community.

Trong các chương trình xã hội, quan trọng phải tính đến nhu cầu của cộng đồng.

Volunteers should take account of the safety regulations during their activities.

Những tình nguyện viên nên chú ý đến các quy định an toàn trong hoạt động của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take account of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] While juvenile delinquency may be due to parents' failure in raising their children, I believe that teenage lawbreakers should all for their offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Take account of

Không có idiom phù hợp