Bản dịch của từ Take account of trong tiếng Việt
Take account of

Take account of (Verb)
In social interactions, it's important to take account of others' feelings.
Trong giao tiếp xã hội, quan trọng là xem xét cảm xúc của người khác.
When planning social events, always take account of people's preferences.
Khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội, luôn xem xét sở thích của mọi người.
To build a strong social network, you should take account of everyone.
Để xây dựng một mạng lưới xã hội mạnh mẽ, bạn nên xem xét tất cả mọi người.
Take account of (Phrase)
When planning the event, we need to take account of the number of attendees.
Khi lên kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tính đến số lượng người tham dự.
In social programs, it's important to take account of the needs of the community.
Trong các chương trình xã hội, quan trọng phải tính đến nhu cầu của cộng đồng.
Volunteers should take account of the safety regulations during their activities.
Những tình nguyện viên nên chú ý đến các quy định an toàn trong hoạt động của họ.
Cụm từ "take account of" có nghĩa là xem xét hoặc cân nhắc các yếu tố, thông tin hay tình huống liên quan trước khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "take into account" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cả hai cụm từ đều được chấp nhận.
Cụm từ "take account of" bắt nguồn từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", nghĩa là 'lấy' hoặc 'nhận'. Phần "account" xuất phát từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là 'tính toán'. Kết hợp lại, "take account of" biểu thị hành động xem xét, đánh giá hoặc tính toán một yếu tố nào đó trong quyết định hay phân tích. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự cần thiết phải cân nhắc các yếu tố trong quá trình ra quyết định, thể hiện một tư duy phân tích và sâu sắc.
Cụm từ "take account of" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố liên quan khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý, nơi mà việc xem xét các khía cạnh khác nhau rất cần thiết cho sự thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
