Bản dịch của từ Take all comers trong tiếng Việt
Take all comers
Phrase

Take all comers(Phrase)
tˈeɪk ˈɔl kˈʌmɚz
tˈeɪk ˈɔl kˈʌmɚz
01
Chấp nhận tất cả những ai sẵn sàng tham gia
To accept everyone who is willing to participate
Ví dụ
Ví dụ
03
Cởi mở với sự cạnh tranh từ bất kỳ ai
To be open to competition from anyone
Ví dụ
