Bản dịch của từ Take all comers trong tiếng Việt

Take all comers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take all comers(Phrase)

tˈeɪk ˈɔl kˈʌmɚz
tˈeɪk ˈɔl kˈʌmɚz
01

Chấp nhận tất cả những ai sẵn sàng tham gia

To accept everyone who is willing to participate

Ví dụ
02

Mời tất cả những người thách đấu mà không loại trừ

To invite all challengers without exclusion

Ví dụ
03

Cởi mở với sự cạnh tranh từ bất kỳ ai

To be open to competition from anyone

Ví dụ