Bản dịch của từ Take charge (of something) trong tiếng Việt

Take charge (of something)

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take charge (of something) (Phrase)

tˈeɪk tʃˈɑɹdʒ ˈʌv sˈʌmθɨŋ
tˈeɪk tʃˈɑɹdʒ ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Chấp nhận trách nhiệm kiểm soát hoặc tổ chức một cái gì đó.

To accept responsibility for controlling or organizing something.

Ví dụ

She decided to take charge of the charity event planning committee.

Cô ấy quyết định đảm nhận việc lập kế hoạch cho ủy ban tổ chức sự kiện từ thiện.

He never takes charge of group projects, preferring to be a follower.

Anh ấy không bao giờ đảm nhận dự án nhóm, thích làm theo người khác.

Did they ask you to take charge of the community service initiative?

Họ đã yêu cầu bạn đảm nhận sáng kiến phục vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take charge (of something)/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take charge (of something)

Không có idiom phù hợp