Bản dịch của từ Take down a peg trong tiếng Việt

Take down a peg

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take down a peg (Verb)

tˈeɪk dˈaʊn ə pˈɛɡ
tˈeɪk dˈaʊn ə pˈɛɡ
01

Giảm cấp bậc, địa vị hoặc nhân phẩm của ai đó.

To reduce the rank status or dignity of someone.

Ví dụ

She took down John a peg after his rude comments.

Cô ấy đã hạ thấp John sau những bình luận thô lỗ của anh ta.

They did not take down Sarah a peg despite her arrogance.

Họ không hạ thấp Sarah mặc dù cô ấy rất kiêu ngạo.

Did the manager take down Mark a peg for his behavior?

Giám đốc có hạ thấp Mark vì hành vi của anh ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take down a peg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take down a peg

Không có idiom phù hợp