Bản dịch của từ Take down a peg trong tiếng Việt
Take down a peg

Take down a peg (Verb)
She took down John a peg after his rude comments.
Cô ấy đã hạ thấp John sau những bình luận thô lỗ của anh ta.
They did not take down Sarah a peg despite her arrogance.
Họ không hạ thấp Sarah mặc dù cô ấy rất kiêu ngạo.
Did the manager take down Mark a peg for his behavior?
Giám đốc có hạ thấp Mark vì hành vi của anh ta không?
Cụm từ "take down a peg" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạ thấp giá trị hoặc uy tín của ai đó, thường để nhấn mạnh sự kiêu ngạo hoặc tự phụ của họ. Thành ngữ này xuất phát từ thế giới hàng hải, nơi "peg" chỉ một chiếc chốt để định vị cột buồm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này chủ yếu là giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Câu thành ngữ "take down a peg" có nguồn gốc từ truyền thống thủ công thế kỷ 15, khi các nghệ nhân sử dụng các thanh cắm (peg) để tạo hình và điều chỉnh vật liệu. Nguyên gốc từ việc giảm chiều cao của các vật cắm để làm cho chúng nhỏ lại hoặc thấp hơn, cụm từ này dần dần chuyển sang nghĩa bóng, chỉ hành động làm giảm lòng kiêu ngạo hay sự kiêu ngạo của ai đó. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong các ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự cần thiết phải khiêm tốn hơn.
Cụm từ "take down a peg" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống thể hiện sự hạ thấp uy tín hoặc tự mãn của một cá nhân, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc phê bình. Đây là một biểu đạt không chính thức, thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp