Bản dịch của từ Take flight trong tiếng Việt

Take flight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take flight (Phrase)

teɪk flaɪt
teɪk flaɪt
01

Nhanh chóng rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi một nơi.

To quickly leave or escape from a place.

Ví dụ

She decided to take flight from the boring party early.

Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc chán ngắt sớm.

He didn't want to take flight and miss the important networking opportunity.

Anh ấy không muốn rời đi và bỏ lỡ cơ hội giao lưu quan trọng.

Did they take flight when the conversation turned awkward?

Họ đã rời đi khi cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take flight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take flight

Không có idiom phù hợp