Bản dịch của từ Take flight trong tiếng Việt
Take flight

Take flight (Phrase)
She decided to take flight from the boring party early.
Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc chán ngắt sớm.
He didn't want to take flight and miss the important networking opportunity.
Anh ấy không muốn rời đi và bỏ lỡ cơ hội giao lưu quan trọng.
Did they take flight when the conversation turned awkward?
Họ đã rời đi khi cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng chưa?
Cụm từ "take flight" có nghĩa là cất cánh hoặc bắt đầu một hành trình, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển mình, phát triển hay bắt đầu một ý tưởng hoặc dự án mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa rộng và có thể chỉ hành động lấy đà cho một sự nghiệp hay kế hoạch nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này với sự nhấn mạnh hơn vào nghĩa đen là bay lên. Từ này không có nhiều khác biệt lớn giữa hai biến thể nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh.
Cụm từ "take flight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hay "chuyển đi". Từ gốc "volare" liên quan đến hành động bay lượn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "take flight" thể hiện ý nghĩa mở đầu cho một hành trình mới hoặc bắt đầu thực hiện một kế hoạch nào đó. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự chuyển đổi tích cực, từ trạng thái tiềm năng sang hành động cụ thể.
Cụm từ "take flight" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở bài thi Nghe và Đọc, nơi thường có các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc vận chuyển. Trong văn cảnh phổ biến, cụm này thường được dùng để chỉ sự khởi đầu một hành trình, sự chuyển mình hoặc sự phát triển trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật và giáo dục. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp