Bản dịch của từ Take heart trong tiếng Việt
Take heart

Take heart (Verb)
(nội động) dũng cảm; để lấy lại dũng khí.
(intransitive) to be courageous; to regain one's courage.
After the setback, she decided to take heart and try again.
Sau thất bại, cô quyết định lấy lại can đảm và thử lại.
The community took heart from the success of their charity event.
Cộng đồng lấy cảm hứng từ sự thành công của sự kiện từ thiện của họ.
He took heart when his friends supported his new business venture.
Anh lấy làm phấn khởi khi bạn bè ủng hộ dự án kinh doanh mới của anh.
Cụm từ "take heart" có nghĩa là tìm thấy sự can đảm và hy vọng trong hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện sự khuyến khích và động viên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của cụm từ này; nó được dùng trong các tình huống diễn tả việc khuyến khích người khác vượt qua khó khăn và không mất niềm tin.
Câu thành ngữ "take heart" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "capere cor", nghĩa là "nắm giữ trái tim". Trong lịch sử, cụm này đã được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về việc khôi phục niềm tin và sự can đảm trong những thời điểm khó khăn. Ngày nay, "take heart" được sử dụng rộng rãi để khuyến khích người khác tìm thấy hy vọng và sức mạnh trong những hoàn cảnh bất lợi, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa trái tim và tâm hồn con người.
Cụm từ "take heart" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc động viên. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện để khuyến khích người khác vượt qua khó khăn, thể hiện sự tích cực và hy vọng. Sự đa dạng ngữ cảnh sử dụng cho thấy khả năng truyền đạt cảm xúc lạc quan trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp