Bản dịch của từ Take heart trong tiếng Việt

Take heart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take heart (Verb)

teik hɑɹt
teik hɑɹt
01

(nội động) dũng cảm; để lấy lại dũng khí.

(intransitive) to be courageous; to regain one's courage.

Ví dụ

After the setback, she decided to take heart and try again.

Sau thất bại, cô quyết định lấy lại can đảm và thử lại.

The community took heart from the success of their charity event.

Cộng đồng lấy cảm hứng từ sự thành công của sự kiện từ thiện của họ.

He took heart when his friends supported his new business venture.

Anh lấy làm phấn khởi khi bạn bè ủng hộ dự án kinh doanh mới của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take heart

Không có idiom phù hợp