Bản dịch của từ Take heed trong tiếng Việt
Take heed

Take heed (Idiom)
Take heed of the warnings before posting on social media.
Chú ý đến những cảnh báo trước khi đăng trên mạng xã hội.
Don't forget to take heed of online safety advice for social platforms.
Đừng quên chú ý đến lời khuyên an toàn trực tuyến cho các nền tảng xã hội.
Have you taken heed of the privacy settings on your social accounts?
Bạn đã chú ý đến cài đặt quyền riêng tư trên tài khoản xã hội của mình chưa?
Cụm từ "take heed" có nghĩa là chú ý hoặc thận trọng đối với điều gì đó, thường được sử dụng khi cảnh báo về điều nguy hiểm hoặc quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và nhấn âm trong từng phương ngữ, nhưng nhìn chung, "take heed" được hiểu và sử dụng tương tự trong cả hai thể loại.
Cụm từ "take heed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cavere", có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "tránh xa". Từ này đã trải qua thời kỳ phát triển qua tiếng Anglo-Saxon, cụ thể là "heodan", đồng nghĩa với việc "để ý" hoặc "lắng nghe". Trong ngữ cảnh hiện nay, "take heed" được sử dụng để khuyến cáo chú ý đến những cảnh báo hay thông tin quan trọng, phản ánh ý thức về sự cẩn trọng và sự chú ý cần thiết trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "take heed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến cảnh báo, khuyên bảo hoặc sự chú ý đến thông tin quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong văn bản chính thức, bài viết chỉ đạo và trong các cuộc hội thoại nghiêm túc, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý và xem xét cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp