Bản dịch của từ Take heed trong tiếng Việt

Take heed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take heed (Idiom)

01

Chú ý cẩn thận tới cái gì đó.

To pay careful attention to something.

Ví dụ

Take heed of the warnings before posting on social media.

Chú ý đến những cảnh báo trước khi đăng trên mạng xã hội.

Don't forget to take heed of online safety advice for social platforms.

Đừng quên chú ý đến lời khuyên an toàn trực tuyến cho các nền tảng xã hội.

Have you taken heed of the privacy settings on your social accounts?

Bạn đã chú ý đến cài đặt quyền riêng tư trên tài khoản xã hội của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take heed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take heed

Không có idiom phù hợp