Bản dịch của từ Take it trong tiếng Việt
Take it

Take it (Phrase)
She had to take it and move on after failing the IELTS.
Cô ấy phải chấp nhận và tiếp tục sau khi thất bại trong bài thi IELTS.
He couldn't take it when his IELTS speaking test was canceled.
Anh ấy không thể chấp nhận khi bài thi nói IELTS của anh bị hủy.
Did you have to take it when you got a low IELTS score?
Bạn phải chấp nhận khi bạn có điểm IELTS thấp phải không?
"Takedown" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động hạ gục hoặc đánh bại một đối tượng, thông thường là trong bối cảnh thể thao hoặc tự vệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "takedown" thường được dùng để miêu tả một kỹ thuật trong môn võ thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể không phổ biến thuật ngữ này. Trong nói và viết, phát âm và chữ viết của từ này giữ nguyên, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là "taka", mang nghĩa là "lấy" hoặc "nhận". Qua thời gian, từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Anh cổ và trở thành một động từ phổ biến diễn tả hành động tiếp nhận, chiếm hữu hoặc sử dụng một thứ gì đó. Ngày nay, "take" không chỉ đơn thuần phản ánh hành động vật lý mà còn bao hàm nhiều sắc thái ngữ nghĩa, như trong các cụm từ liên quan đến cảm xúc, sự lựa chọn hoặc quyết định.
Từ "take it" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nhằm diễn đạt sự chấp thuận hay sự đồng ý. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc nhận một điều gì đó hoặc thể hiện quan điểm về một vấn đề. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong các tình huống xã hội và giao tiếp không chính thức, phản ánh tính cách thân mật và sự chấp nhận trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



