Bản dịch của từ Take life easy trong tiếng Việt
Take life easy
Take life easy (Idiom)
Many people take life easy during weekends to recharge their energy.
Nhiều người sống thư giãn vào cuối tuần để nạp lại năng lượng.
She doesn't take life easy; she worries too much about work.
Cô ấy không sống thư giãn; cô ấy lo lắng quá nhiều về công việc.
Do you think people should take life easy in stressful cities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sống thư giãn ở những thành phố căng thẳng không?
Cụm từ "take life easy" có nghĩa là sống thoải mái, không lo lắng hay căng thẳng. Nó diễn tả thái độ sống tích cực, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thư giãn và không quá chú trọng vào những vấn đề đời thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với giọng Anh có thể nhấn mạnh vào các âm tiết khác nhau.
Cụm từ "take life easy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "take" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nhận hoặc chấp nhận, còn "life" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "libitha" nghĩa là sự sống. Cụm từ này phản ánh tư tưởng sống bình thản, không lo âu, thể hiện sự chấp nhận cuộc sống như nó vốn có. Sự phát triển của cụm từ này trong ngôn ngữ hiện đại nhấn mạnh ý nghĩa thư giãn và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống.
Cụm từ "take life easy" xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi, cụm này có thể liên quan đến các chủ đề như sự thư giãn và quản lý căng thẳng. Ngoài môi trường học thuật, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống một cách thoải mái và giảm bớt áp lực trong cuộc sống. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến những tình huống xã hội, chia sẻ kinh nghiệm sống hoặc thảo luận về tư duy sống tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp