Bản dịch của từ Take no notice of trong tiếng Việt

Take no notice of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take no notice of (Phrase)

tˈeɪk nˈoʊ nˈoʊtəs ˈʌv
tˈeɪk nˈoʊ nˈoʊtəs ˈʌv
01

Bỏ qua hoặc không chú ý đến một cái gì đó.

To ignore or pay no attention to something.

Ví dụ

She decided to take no notice of the negative comments.

Cô ấy quyết định không để ý đến những bình luận tiêu cực.

In a busy city, people often take no notice of strangers.

Ở một thành phố đông đúc, mọi người thường không để ý đến người lạ.

It's important to take no notice of rumors and gossip.

Quan trọng là không để ý đến tin đồn và chuyện đồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take no notice of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take no notice of

Không có idiom phù hợp