Bản dịch của từ Take no notice of trong tiếng Việt
Take no notice of

Take no notice of (Phrase)
She decided to take no notice of the negative comments.
Cô ấy quyết định không để ý đến những bình luận tiêu cực.
In a busy city, people often take no notice of strangers.
Ở một thành phố đông đúc, mọi người thường không để ý đến người lạ.
It's important to take no notice of rumors and gossip.
Quan trọng là không để ý đến tin đồn và chuyện đồn.
Cụm từ "take no notice of" nghĩa là không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm ngơ hoặc không xem xét một vấn đề, ý kiến hay lời nói nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng dạng "take no notice of" trong những tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt "ignore" phổ biến hơn.
Cụm từ "take no notice of" xuất phát từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", nghĩa là “nắm, lấy”, kết hợp với danh từ "notice" từ tiếng Pháp cổ "noticie", có nghĩa là “sự chú ý”. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy một xu hướng liên quan đến việc vô tình bỏ qua hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Ngày nay, cụm từ này mang nghĩa chỉ việc không để tâm hoặc không chú ý đến một vấn đề hay thông báo nào đó, phản ánh sự thay đổi từ nghĩa đen đến nghĩa bóng trong giao tiếp.
Cụm từ "take no notice of" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, văn bản xã hội và diễn văn nghệ thuật, thể hiện sự không quan tâm hoặc bỏ qua điều gì đó. Trong các tình huống như thảo luận về hành vi của người khác hoặc phản ứng với sự chỉ trích, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự thờ ơ của chủ thể đối với những nhận xét hay hành động xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp