Bản dịch của từ Take off weight trong tiếng Việt

Take off weight

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take off weight (Verb)

tˈeɪk ˈɔf wˈeɪt
tˈeɪk ˈɔf wˈeɪt
01

Loại bỏ cái gì đó, đặc biệt là quần áo.

To remove something especially clothes.

Ví dụ

She decided to take off weight before her wedding.

Cô ấy quyết định giảm cân trước đám cưới của mình.

He needs to take off weight to fit into the costume.

Anh ấy cần giảm cân để vừa vào trang phục.

The doctor advised him to take off weight for health reasons.

Bác sĩ khuyên anh ấy giảm cân vì lý do sức khỏe.

Take off weight (Idiom)

ˈteɪˈkɔˌfweɪt
ˈteɪˈkɔˌfweɪt
01

Để giảm cân.

To lose weight.

Ví dụ

She decided to take off weight for her wedding day.

Cô ấy quyết định giảm cân cho ngày cưới của mình.

John started to take off weight by eating healthier meals.

John bắt đầu giảm cân bằng cách ăn các bữa ăn lành mạnh hơn.

The doctor advised him to take off weight to improve his health.

Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm cân để cải thiện sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take off weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take off weight

Không có idiom phù hợp