Bản dịch của từ Take off weight trong tiếng Việt
Take off weight

Take off weight (Verb)
Loại bỏ cái gì đó, đặc biệt là quần áo.
To remove something especially clothes.
She decided to take off weight before her wedding.
Cô ấy quyết định giảm cân trước đám cưới của mình.
He needs to take off weight to fit into the costume.
Anh ấy cần giảm cân để vừa vào trang phục.
The doctor advised him to take off weight for health reasons.
Bác sĩ khuyên anh ấy giảm cân vì lý do sức khỏe.
Take off weight (Idiom)
Để giảm cân.
To lose weight.
She decided to take off weight for her wedding day.
Cô ấy quyết định giảm cân cho ngày cưới của mình.
John started to take off weight by eating healthier meals.
John bắt đầu giảm cân bằng cách ăn các bữa ăn lành mạnh hơn.
The doctor advised him to take off weight to improve his health.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm cân để cải thiện sức khỏe.
Cụm từ "take off weight" thường được sử dụng để chỉ hành động giảm cân hoặc giảm trọng lượng cơ thể thông qua chế độ ăn kiêng, tập luyện hoặc thay đổi lối sống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể đồng nghĩa với "lose weight". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "take off weight" ít phổ biến hơn, một số người có thể sử dụng "lose weight" thay thế. Cả hai đều diễn đạt cùng một khái niệm, nhưng cách nói có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "take off weight" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, trong đó "take off" xuất phát từ động từ "take" và giới từ "off". Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacere", nghĩa là "lấy" hay "nhận", trong khi "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "of". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động giảm cân, phản ánh quá trình loại bỏ mỡ thừa khỏi cơ thể. Sự kết hợp giữa hai thành phần này biểu thị rõ ràng hành động và mục đích trong một ngữ cảnh sức khỏe hiện đại.
"Cụm từ 'take off weight' xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong mảng Speaking và Writing liên quan đến sức khoẻ, thể hình và lối sống. Từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc giảm cân, các chế độ ăn uống hoặc kế hoạch tập luyện nhằm cải thiện sức khoẻ. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể xuất hiện trong các phương tiện truyền thông khi đề cập đến xu hướng giảm cân trong xã hội hiện đại".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp