Bản dịch của từ Take one's time trong tiếng Việt
Take one's time

Take one's time (Idiom)
She always takes her time to write essays for IELTS.
Cô ấy luôn dành thời gian để viết bài luận cho IELTS.
Don't take your time during the speaking test; be concise.
Đừng dành thời gian khi thi nói; hãy ngắn gọn.
Do you think it's important to take one's time in IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc dành thời gian là quan trọng trong việc viết IELTS không?
"Cụm từ 'take one's time' nghĩa là diễn tả hành động thực hiện một việc gì đó mà không vội vàng, nhấn mạnh vào việc làm điều đó một cách cẩn trọng và chu đáo. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang tính khuyến khích người khác không nên cảm thấy áp lực thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu hoặc ngữ điệu giữa hai phiên bản, tùy thuộc vào vùng miền".
Cụm từ "take one's time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn đạt ý nghĩa là hành động chiếm dụng khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó mà không bị vội vàng. Cấu trúc này có thể liên kết với từ gốc của tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Lịch sử sử dụng cụm từ này có từ thế kỷ 17, phản ánh sự chuyển biến trong quan niệm về sự quan trọng của thời gian và tự do cá nhân trong các hoạt động hàng ngày.
Cụm từ "take one's time" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, khi thảo luận về quyết định, sự kiên nhẫn, hoặc quá trình học tập. Tần suất sử dụng cao ở phần Speaking, khi thí sinh cần diễn tả quan điểm hoặc chiến lược thời gian. Ngoài ra, cụm này cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để khuyến khích người khác không nên vội vàng và thực hiện công việc một cách cẩn thận.