Bản dịch của từ Take one to court trong tiếng Việt

Take one to court

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take one to court (Phrase)

tˈeɪk wˈʌn tˈu kˈɔɹt
tˈeɪk wˈʌn tˈu kˈɔɹt
01

Để đưa ra một vụ kiện pháp lý chống lại ai đó.

To bring a legal case against someone.

Ví dụ

If someone steals from you, you can take them to court.

Nếu ai đó đánh cắp của bạn, bạn có thể đưa họ ra tòa.

She decided to take her landlord to court over the rent issue.

Cô ấy quyết định đưa chủ nhà ra tòa về vấn đề tiền thuê nhà.

The company threatened to take the employee to court for breach of contract.

Công ty đe dọa sẽ đưa nhân viên ra tòa vì vi phạm hợp đồng.

If someone steals from you, you can take them to court.

Nếu ai đó đánh cắp của bạn, bạn có thể đưa họ ra tòa án.

She decided to take her landlord to court for not fixing the leaks.

Cô ấy quyết định đưa chủ nhà ra tòa vì không sửa chữa sự rò rỉ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take one to court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take one to court

Không có idiom phù hợp