Bản dịch của từ Take possession of trong tiếng Việt
Take possession of

Take possession of (Phrase)
He decided to take possession of the abandoned house.
Anh ấy quyết định chiếm đoạt căn nhà bỏ hoang.
The group planned to take possession of the park for a rally.
Nhóm đã lên kế hoạch chiếm đoạt công viên để tổ chức biểu tình.
The company will take possession of the new office building next month.
Công ty sẽ chiếm đoạt tòa nhà văn phòng mới vào tháng sau.
Cụm từ "take possession of" có nghĩa là chiếm hữu hoặc nắm giữ một tài sản hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và giao dịch bất động sản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống không chính thức khi nói về việc sở hữu bất cứ thứ gì, từ tài sản đến quyền kiểm soát.
Cụm từ "take possession of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "possidere", nghĩa là "để sở hữu" hoặc "nắm giữ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "posséder". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc chiếm dụng hoặc sở hữu tài sản, phản ánh sự kiểm soát và quyền lợi cá nhân đối với vật chất hay tài sản nào đó, điều này cũng thể hiện tinh thần luật lệ và cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "take possession of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói khi thảo luận về quyền sở hữu tài sản hoặc quy trình pháp lý. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bất động sản, luật pháp và quản lý tài sản, mô tả hành động chiếm hữu hoặc quản lý tài sản hoặc tài nguyên. Việc sử dụng cụm từ này thường gắn liền với các tình huống pháp lý hoặc thương mại cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp