Bản dịch của từ Take possession of trong tiếng Việt

Take possession of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take possession of (Phrase)

tˈeɪk pəzˈɛʃən ˈʌv
tˈeɪk pəzˈɛʃən ˈʌv
01

Để yêu cầu quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một cái gì đó.

To claim ownership or control of something.

Ví dụ

He decided to take possession of the abandoned house.

Anh ấy quyết định chiếm đoạt căn nhà bỏ hoang.

The group planned to take possession of the park for a rally.

Nhóm đã lên kế hoạch chiếm đoạt công viên để tổ chức biểu tình.

The company will take possession of the new office building next month.

Công ty sẽ chiếm đoạt tòa nhà văn phòng mới vào tháng sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take possession of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take possession of

Không có idiom phù hợp