Bản dịch của từ Take revenge trong tiếng Việt
Take revenge

Take revenge (Phrase)
Some people take revenge when they feel betrayed by friends.
Một số người trả thù khi họ cảm thấy bị bạn bè phản bội.
He does not take revenge; he prefers to forgive and forget.
Anh ấy không trả thù; anh ấy thích tha thứ và quên đi.
Why do individuals take revenge instead of resolving conflicts peacefully?
Tại sao cá nhân lại trả thù thay vì giải quyết xung đột hòa bình?
Cụm từ "take revenge" có nghĩa là thực hiện hành động đáp trả nhằm trả thù cho một tổn thương hoặc sự xúc phạm đã nhận. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "take revenge" đôi khi có thể được thay thế bởi "get revenge" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều chỉ hành động nhằm bù đắp cho sự bất công đã xảy ra, thường chứa đựng cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.
Cụm từ "take revenge" xuất phát từ tiếng Latinh "venge" có nguồn gốc từ "vindicare", có nghĩa là "đòi lại, bảo vệ, hoặc trả thù". Trong lịch sử, khái niệm trả thù thường liên quan đến việc khôi phục danh dự hoặc công bằng cá nhân. Ngày nay, "take revenge" mang nghĩa đen là hành động trả thù hoặc đáp trả lại một tổn thương, thường thể hiện sự mất cân bằng trong mối quan hệ xã hội hoặc cá nhân.
Cụm từ "take revenge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, do tính chất của các chủ đề thường thiên về học thuật hoặc cuộc sống hàng ngày hơn là sự báo thù. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về động cơ hành vi, xung đột cá nhân, hoặc các tác phẩm văn học cũng như điện ảnh đề cập đến chủ đề revenge.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp