Bản dịch của từ Take shape trong tiếng Việt
Take shape
Take shape (Phrase)
Her idea for the charity event began to take shape.
Ý tưởng của cô ấy về sự kiện từ thiện bắt đầu hình thành.
The community project is slowly taking shape in the neighborhood.
Dự án cộng đồng đang từ từ hình thành trong khu phố.
The plan to renovate the park is starting to take shape.
Kế hoạch tái trang trí công viên đang bắt đầu hình thành.
Cụm động từ "take shape" mang ý nghĩa là hình thành hoặc trở nên cụ thể, thường được sử dụng để chỉ quá trình mà một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án bắt đầu có hình dáng rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự phát triển hơn.
Cụm từ "take shape" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "take" (tiếp nhận) và danh từ "shape" (hình dạng) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forma". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc hình thành của một ý tưởng, kế hoạch hay sản phẩm. Lịch sử sử dụng phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa đen về hình dạng vật lý sang nghĩa bóng về sự hình thành tư tưởng, thể hiện sự tiến triển và cụ thể hóa trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "take shape" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi mô tả sự phát triển hoặc tiến triển của một ý tưởng, dự án hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, phát triển sản phẩm và nghệ thuật, thể hiện quá trình hình thành hoặc điều chỉnh một ý tưởng cụ thể đến khi hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp