Bản dịch của từ Take something away trong tiếng Việt

Take something away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take something away (Phrase)

01

Để loại bỏ một cái gì đó từ một địa điểm hoặc người cụ thể.

To remove something from a particular place or person.

Ví dụ

The government will take away the old cars from the streets.

Chính phủ sẽ thu hồi những chiếc xe cũ khỏi đường phố.

They do not take away food from the homeless shelters.

Họ không lấy thức ăn từ các trung tâm tạm trú cho người vô gia cư.

Will the city take away the trash bins next month?

Liệu thành phố có thu dọn các thùng rác vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take something away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take something away

Không có idiom phù hợp