Bản dịch của từ Take something into account trong tiếng Việt
Take something into account
Take something into account (Phrase)
Taking their preferences into account can improve customer satisfaction.
Xem xét sở thích của họ có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Not taking cultural differences into account may lead to misunderstandings.
Không xem xét sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
Are you taking the local customs into account in your writing?
Bạn có xem xét các phong tục địa phương trong viết của mình không?
Cụm từ "take something into account" có nghĩa là xem xét, cân nhắc một yếu tố hoặc thông tin khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong nghiên cứu, báo cáo hoặc phát biểu. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự xuất hiện của các từ đồng nghĩa khác như "take into consideration". Cách dùng phổ biến ở cả hai biến thể đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố liên quan.
Cụm từ "take something into account" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", mang nghĩa là "tính toán". Qua thời gian, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ vào việc xem xét các yếu tố hay tình huống trước khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này đề cập đến việc thông thạo và cân nhắc những thông tin quan trọng, từ đó giúp đạt được các quyết định hợp lý hơn.
Cụm từ "take something into account" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến luận văn học thuật, thảo luận và trình bày ý kiến, nơi người nói hoặc viết cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài báo, thuyết trình, và các cuộc hội thảo, nơi mà việc phân tích và đánh giá thông tin là cần thiết.