Bản dịch của từ Take to heart trong tiếng Việt
Take to heart

Take to heart (Phrase)
Taking constructive criticism to heart can help improve your writing skills.
Chấp nhận phê bình xây dựng để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Don't take negative comments to heart; focus on your strengths instead.
Đừng để nhận xét tiêu cực ảnh hưởng đến bạn; tập trung vào điểm mạnh của bạn thay vào đó.
Do you take feedback from your peers to heart when preparing for IELTS?
Bạn có chấp nhận phản hồi từ bạn bè mình không khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She took to heart the advice from her mentor.
Cô ấy đã nghiêm túc xem xét lời khuyên từ người hướng dẫn của mình.
He didn't take to heart the criticism he received.
Anh ấy không tin vào lời phê bình mà anh ấy nhận được.
Cụm từ "take to heart" mang nghĩa là quan tâm sâu sắc hoặc cảm thấy ảnh hưởng bởi một điều gì đó, thường là lời khuyên hoặc ý kiến của người khác. Cụm từ này thường chỉ về việc xem xét và cảm nhận một cách nghiêm túc, dẫn đến sự thay đổi trong hành động hoặc cảm xúc. Phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "take to heart" không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và cách diễn đạt của người nói.
Cụm từ "take to heart" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, nhưng có thể truy nguyên đến gốc Latin qua các từ tương tự vốn mang nghĩa "tim" như "cor". Trong lịch sử, trái tim không chỉ là cơ quan sinh lý mà còn biểu trưng cho tình cảm và sự đồng cảm. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động coi trọng, xem xét nghiêm túc một vấn đề hay lời khuyên, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc trong quyết định của con người.
Cụm từ "take to heart" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong văn cảnh IELTS, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc, sự đồng cảm hoặc phản ứng cá nhân đối với ý kiến, phê bình hay lời khuyên. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, diễn thuyết, hoặc giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến cảm xúc và suy nghĩ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp