Bản dịch của từ Take upon oneself trong tiếng Việt
Take upon oneself

Take upon oneself (Phrase)
Nhận trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho một cái gì đó.
To accept responsibility or blame for something.
Many leaders take upon themselves the responsibility for community welfare.
Nhiều lãnh đạo nhận trách nhiệm về phúc lợi cộng đồng.
They do not take upon themselves the blame for the event.
Họ không nhận trách nhiệm về sự kiện đó.
Will you take upon yourself the responsibility for this project?
Bạn có nhận trách nhiệm cho dự án này không?
Cụm từ "take upon oneself" mang nghĩa là tự nhận trách nhiệm hoặc bổn phận nào đó, thường với ý nghĩa gánh vác những nghĩa vụ mà người khác có thể chưa thực hiện. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh sự tự nguyện nhận trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, giọng điệu và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. "Take upon oneself" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại so với các cách diễn đạt khác như "take on" hay "assume responsibility".
Câu thành ngữ "take upon oneself" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, kết hợp động từ "take" (tiếp nhận) và cụm từ "upon oneself" (trên bản thân). Trong tiếng Latin, từ "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đem đến", phản ánh việc nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Lịch sử sử dụng cụm này chủ yếu diễn ra trong ngữ cảnh thể hiện sự tự nhận trách nhiệm hoặc cam kết một nhiệm vụ, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "take upon oneself" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các tình huống viết luận và giao tiếp chính thức. Về cơ bản, nó thường được sử dụng để chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc đảm nhận một nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này có thể liên quan đến việc nghiên cứu độc lập hoặc lãnh đạo dự án. Ở các tình huống khác, nó có thể được áp dụng trong môi trường làm việc hoặc quản lý để thể hiện tính chủ động và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp