Bản dịch của từ Taken aback trong tiếng Việt

Taken aback

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taken aback (Idiom)

01

Ngạc nhiên hoặc bị sốc bởi điều gì đó bất ngờ.

To be surprised or shocked by something unexpectedly.

Ví dụ

She was taken aback by the sudden announcement.

Cô ấy bị sốc bởi thông báo đột ngột.

He was not taken aback when he heard the news.

Anh ấy không bị sốc khi nghe tin tức.

Were you taken aback by her unexpected reaction?

Bạn có bị sốc bởi phản ứng bất ngờ của cô ấy không?

02

Nhất thời giật mình.

To be momentarily startled.

Ví dụ

She was taken aback by the unexpected question during the interview.

Cô ấy bị sốc bởi câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn.

He was not taken aback by the controversial topic in the discussion.

Anh ấy không bị sốc bởi chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.

Were you taken aback when the examiner asked about your opinion?

Bạn có bị sốc khi người chấm thi hỏi về ý kiến của bạn không?

03

Bị bất ngờ.

To be taken by surprise.

Ví dụ

She was taken aback by the unexpected question from the interviewer.

Cô ấy đã bị sốc bởi câu hỏi bất ngờ từ người phỏng vấn.

He was not taken aback when his friend shared the shocking news.

Anh ấy không bị sốc khi bạn của anh ấy chia sẻ tin tức gây sốc.

Were you taken aback by the sudden change in the topic?

Bạn có bị sốc bởi sự thay đổi đột ngột trong chủ đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taken aback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taken aback

Không có idiom phù hợp