Bản dịch của từ Taken aback trong tiếng Việt
Taken aback

Taken aback (Idiom)
Ngạc nhiên hoặc bị sốc bởi điều gì đó bất ngờ.
To be surprised or shocked by something unexpectedly.
She was taken aback by the sudden announcement.
Cô ấy bị sốc bởi thông báo đột ngột.
He was not taken aback when he heard the news.
Anh ấy không bị sốc khi nghe tin tức.
Were you taken aback by her unexpected reaction?
Bạn có bị sốc bởi phản ứng bất ngờ của cô ấy không?
Nhất thời giật mình.
To be momentarily startled.
She was taken aback by the unexpected question during the interview.
Cô ấy bị sốc bởi câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn.
He was not taken aback by the controversial topic in the discussion.
Anh ấy không bị sốc bởi chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.
Were you taken aback when the examiner asked about your opinion?
Bạn có bị sốc khi người chấm thi hỏi về ý kiến của bạn không?
Bị bất ngờ.
To be taken by surprise.
She was taken aback by the unexpected question from the interviewer.
Cô ấy đã bị sốc bởi câu hỏi bất ngờ từ người phỏng vấn.
He was not taken aback when his friend shared the shocking news.
Anh ấy không bị sốc khi bạn của anh ấy chia sẻ tin tức gây sốc.
Were you taken aback by the sudden change in the topic?
Bạn có bị sốc bởi sự thay đổi đột ngột trong chủ đề không?
Cụm từ "taken aback" được sử dụng để miêu tả cảm giác bất ngờ hoặc sốc khi gặp một tình huống hoặc thông tin không mong đợi. Nghĩa đen của cụm từ này là "bị đẩy lùi lại" về mặt tâm lý. Cụm từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh đôi khi có khuynh hướng sử dụng trong văn viết nhiều hơn.
Cụm từ "taken aback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19. Cụm từ này xuất phát từ động từ "take" (cầm, nắm) và danh từ "back" (phía sau), có nghĩa đen là bị đẩy lùi lại phía sau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "taken aback" chỉ trạng thái bị bất ngờ hoặc ngạc nhiên, phản ánh sự không mong đợi khi gặp phải tình huống hoặc thông tin mới. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc bất ngờ và hoạt động di chuyển ngược lại của tâm lý.
Cụm từ "taken aback" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối thấp. Nó chủ yếu xuất hiện trong tình huống mô tả sự ngạc nhiên hoặc sốc khi đối mặt với thông tin bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác, "taken aback" thường xuất hiện trong văn học, báo chí hoặc giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật hoặc người nói trước những sự kiện không lường trước được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp